Bản dịch của từ Quipu trong tiếng Việt
Quipu

Quipu (Noun)
Một thiết bị inca cổ xưa để ghi lại thông tin, bao gồm các sợi chỉ có màu sắc khác nhau được thắt nút theo nhiều cách khác nhau.
An ancient inca device for recording information consisting of variously coloured threads knotted in different ways.
The quipu recorded population data for the Inca Empire in 1532.
Quipu ghi lại dữ liệu dân số cho Đế chế Inca năm 1532.
Historians do not fully understand how the quipu conveyed information.
Các nhà sử học không hoàn toàn hiểu cách quipu truyền đạt thông tin.
Did the Inca use quipu for trade and social organization?
Người Inca có sử dụng quipu cho thương mại và tổ chức xã hội không?
Quipu, hay còn gọi là khipu, là một hệ thống ghi chép truyền thống của các nền văn hóa tiền Columbo ở vùng Andes, chủ yếu được sử dụng bởi người Inca. Hệ thống này sử dụng các sợi dây nhiều màu sắc với các nút thắt khác nhau để biểu thị số liệu và thông tin. Quipu không chỉ là công cụ ghi chép mà còn phản ánh cấu trúc xã hội và kinh tế của các nền văn minh cổ đại tại Nam Mỹ.
Từ "quipu" có nguồn gốc từ tiếng Quechua, trong đó "khipu" có nghĩa là "dây thắt". Quipu là một hệ thống ghi chép bằng sợi dây thừng, được người Inca sử dụng để lưu trữ thông tin số liệu và quản lý hành chính. Hệ thống này bao gồm các nút thắt và màu dây khác nhau, phản ánh cấu trúc thông tin phức tạp. Ngày nay, từ "quipu" được sử dụng để chỉ những hệ thống hoặc phương pháp ghi chép, đánh dấu, nhằm thể hiện dữ liệu một cách trực quan và có tổ chức.
Từ "quipu" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến hệ thống ghi chép bằng nút thắt của người Inca. Trong các ngữ cảnh khác, "quipu" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về nền văn minh Inca, lịch sử cổ đại, và nghiên cứu văn hóa dân tộc, thường liên quan đến phương pháp lưu trữ thông tin và giao tiếp.