Bản dịch của từ Quipu trong tiếng Việt

Quipu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quipu (Noun)

kˈipu
kˈipu
01

Một thiết bị inca cổ xưa để ghi lại thông tin, bao gồm các sợi chỉ có màu sắc khác nhau được thắt nút theo nhiều cách khác nhau.

An ancient inca device for recording information consisting of variously coloured threads knotted in different ways.

Ví dụ

The quipu recorded population data for the Inca Empire in 1532.

Quipu ghi lại dữ liệu dân số cho Đế chế Inca năm 1532.

Historians do not fully understand how the quipu conveyed information.

Các nhà sử học không hoàn toàn hiểu cách quipu truyền đạt thông tin.

Did the Inca use quipu for trade and social organization?

Người Inca có sử dụng quipu cho thương mại và tổ chức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quipu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quipu

Không có idiom phù hợp