Bản dịch của từ Quota share treaty trong tiếng Việt
Quota share treaty
Noun [U/C]

Quota share treaty (Noun)
kwˈoʊtə ʃˈɛɹ tɹˈiti
kwˈoʊtə ʃˈɛɹ tɹˈiti
01
Một loại hợp đồng tái bảo hiểm, trong đó bên tái bảo hiểm nhận được một tỷ lệ cố định của tất cả các khoản phí bảo hiểm và phải trả cùng tỷ lệ cho tất cả các khoản yêu cầu.
A type of reinsurance agreement where the reinsurer receives a fixed percentage of all premiums and pays the same percentage of all claims.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hợp đồng quy định tỷ lệ rủi ro được chia sẻ giữa các nhà bảo hiểm và các công ty tái bảo hiểm.
A contract that specifies the proportion of risk that is shared between insurers and reinsurers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thỏa thuận được sử dụng trong bảo hiểm để phân phối rủi ro đều cho các bên.
An arrangement used in insurance to distribute risk evenly among parties.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quota share treaty
Không có idiom phù hợp