Bản dịch của từ Raceway trong tiếng Việt
Raceway

Raceway (Noun)
The local raceway hosts horse racing events every weekend.
Đường đua địa phương tổ chức sự kiện đua ngựa mỗi cuối tuần.
There is no raceway in our town for horse racing.
Không có đường đua ở thị trấn của chúng tôi để đua ngựa.
Is the raceway a popular spot for social gatherings in your city?
Đường đua có phải là nơi phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội ở thành phố của bạn không?
Kênh dẫn nước, đặc biệt là kênh dẫn nước nhân tạo để nuôi cá.
A water channel especially an artificial one of running water in which fish are reared.
The raceway in the park is where they breed fish.
Con đường đua trong công viên là nơi họ nuôi cá.
There is no raceway near the school for fish farming.
Không có con đường đua gần trường để nuôi cá.
Is the raceway a popular spot for fish breeding in town?
Con đường đua có phải là điểm phổ biến để nuôi cá ở thị trấn không?
Họ từ
Từ "raceway" đề cập đến một cấu trúc hoặc diện tích chuyên dụng dành cho việc đua xe, thường được thiết kế để cung cấp một bề mặt di chuyển an toàn cho các phương tiện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, "raceway" cũng có thể ám chỉ đến các kênh dẫn nước trong các ứng dụng kỹ thuật. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể sử dụng trong lĩnh vực thể thao hoặc kỹ thuật.
Từ "raceway" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "race" (cuộc đua) và "way" (đường đi). Gốc Latin của "race" là "currere", có nghĩa là "chạy", phản ánh bản chất của hoạt động đua. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các khu vực nơi diễn ra các cuộc đua ngựa. Hiện nay, "raceway" chỉ đến các cấu trúc như đường đua hoặc kênh dẫn nước, thể hiện sự tiến hóa trong việc ứng dụng của từ này từ hoạt động thể thao sang các lĩnh vực kỹ thuật và giải trí.
Từ "raceway" thường xuất hiện trong các bối cảnh kỹ thuật và thể thao, đặc biệt liên quan đến thiết kế và xây dựng đường đua cho các phương tiện vận tải. Trong phần Nghe và Đọc của IELTS, nó có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại đề cập đến kỹ thuật hoặc sự kiện thể thao. Trong khi đó, phần Viết và Nói có thể liên quan đến các chủ đề về thể thao hoặc công nghệ, tuy nhiên, sự xuất hiện thực tế vẫn tương đối hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp