Bản dịch của từ Raceway trong tiếng Việt

Raceway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raceway (Noun)

ɹˈeɪsweɪ
ɹˈeɪsweɪ
01

Đường đua chạy nước kiệu, chạy tốc độ hoặc đua dây nịt.

A track for trotting pacing or harness racing.

Ví dụ

The local raceway hosts horse racing events every weekend.

Đường đua địa phương tổ chức sự kiện đua ngựa mỗi cuối tuần.

There is no raceway in our town for horse racing.

Không có đường đua ở thị trấn của chúng tôi để đua ngựa.

Is the raceway a popular spot for social gatherings in your city?

Đường đua có phải là nơi phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội ở thành phố của bạn không?

02

Kênh dẫn nước, đặc biệt là kênh dẫn nước nhân tạo để nuôi cá.

A water channel especially an artificial one of running water in which fish are reared.

Ví dụ

The raceway in the park is where they breed fish.

Con đường đua trong công viên là nơi họ nuôi cá.

There is no raceway near the school for fish farming.

Không có con đường đua gần trường để nuôi cá.

Is the raceway a popular spot for fish breeding in town?

Con đường đua có phải là điểm phổ biến để nuôi cá ở thị trấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raceway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raceway

Không có idiom phù hợp