Bản dịch của từ Rack rent trong tiếng Việt
Rack rent
Rack rent (Noun)
Tiền thuê quá cao hoặc quá cao, đặc biệt là tiền thuê hàng năm tương đương với toàn bộ giá trị tài sản liên quan.
An extortionate or very high rent, especially an annual rent equivalent to the full value of the property to which it relates.
The landlord charged a rack rent for the small apartment.
Chủ nhà thu một giá thuê cắt cổ cho căn hộ nhỏ.
The tenants struggled to pay the rack rent each month.
Các người thuê gặp khó khăn để trả tiền thuê hàng tháng.
The government implemented policies to control rack rents in the city.
Chính phủ thực thi chính sách để kiểm soát giá thuê cắt cổ trong thành phố.
Rack rent (Verb)
Chính xác số tiền thuê quá cao hoặc quá mức từ (người thuê nhà) hoặc cho (tài sản)
Exact an excessive or extortionate rent from (a tenant) or for (a property)
Landlords should not rack rent vulnerable tenants during economic crises.
Chủ nhà không nên thu tiền thuê căn hộ quá cao từ người thuê nhà dễ tổn thương trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.
The government implemented regulations to prevent the practice of rack renting.
Chính phủ đã áp dụng quy định để ngăn chặn hành vi thu tiền thuê quá cao.
The community rallied against landlords who tried to rack rent their properties.
Cộng đồng đã tụ họp phản đối chủ nhà cố tình thu tiền thuê quá cao.
Thuê cao (rack rent) là thuật ngữ chỉ mức thuê tài sản bất động sản cao nhất mà người thuê sẵn sàng trả hoặc mức thuê vượt quá tiêu chuẩn thông thường cho một vùng địa lý nhất định. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi trong các hợp đồng thuê nhà, còn trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm tương tự có thể được miêu tả bằng thuật ngữ "premium rent". Tuy nhiên, "rack rent" có xu hướng nặng về khía cạnh tiêu cực, thường gợi ý rằng người thuê cảm thấy bị ép buộc phải trả giá cao.
Thuật ngữ "rack rent" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là tiền thuê cao. Cụm từ này xuất phát từ từ "rack" trong tiếng Latinh "recare", có nghĩa là kéo dài hoặc nâng cao, kết hợp với "rent" từ tiếng Latinh "rendere", có nghĩa là trả lại. Trong lịch sử, "rack rent" được sử dụng để chỉ các khoản tiền thuê vượt mức bình thường, phản ánh tình trạng áp lực kinh tế mà người thuê phải chịu đựng. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, chỉ các khoản tiền thuê cao đáng kể so với giá trị thị trường.
Từ "rack rent" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết liên quan đến kinh tế, bất động sản hoặc pháp lý. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tiền thuê bất động sản ở mức cao nhất mà người thuê có thể chịu đựng. Thông thường, "rack rent" xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thị trường nhà ở, hợp đồng thuê hoặc các vấn đề liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của người thuê và cho thuê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp