Bản dịch của từ Rack rent trong tiếng Việt
Rack rent
Rack rent (Noun)
Tiền thuê quá cao hoặc quá cao, đặc biệt là tiền thuê hàng năm tương đương với toàn bộ giá trị tài sản liên quan.
An extortionate or very high rent, especially an annual rent equivalent to the full value of the property to which it relates.
The landlord charged a rack rent for the small apartment.
Chủ nhà thu một giá thuê cắt cổ cho căn hộ nhỏ.
The tenants struggled to pay the rack rent each month.
Các người thuê gặp khó khăn để trả tiền thuê hàng tháng.
The government implemented policies to control rack rents in the city.
Chính phủ thực thi chính sách để kiểm soát giá thuê cắt cổ trong thành phố.
Rack rent (Verb)
Chính xác số tiền thuê quá cao hoặc quá mức từ (người thuê nhà) hoặc cho (tài sản)
Exact an excessive or extortionate rent from (a tenant) or for (a property)
Landlords should not rack rent vulnerable tenants during economic crises.
Chủ nhà không nên thu tiền thuê căn hộ quá cao từ người thuê nhà dễ tổn thương trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.
The government implemented regulations to prevent the practice of rack renting.
Chính phủ đã áp dụng quy định để ngăn chặn hành vi thu tiền thuê quá cao.
The community rallied against landlords who tried to rack rent their properties.
Cộng đồng đã tụ họp phản đối chủ nhà cố tình thu tiền thuê quá cao.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp