Bản dịch của từ Radical transformation trong tiếng Việt
Radical transformation
Radical transformation (Noun)
Một sự thay đổi căn bản hoặc đáng kể về cấu trúc hoặc hình thức.
A fundamental or significant change in structure or form.
The radical transformation of society occurred during the 1960s civil rights movement.
Sự chuyển biến căn bản của xã hội xảy ra trong phong trào dân quyền thập niên 1960.
The radical transformation did not happen overnight in many communities.
Sự chuyển biến căn bản đã không xảy ra qua đêm ở nhiều cộng đồng.
What caused the radical transformation in urban areas during the 1990s?
Điều gì đã gây ra sự chuyển biến căn bản ở các khu đô thị trong thập niên 1990?
The radical transformation of society began in the 1960s with protests.
Sự chuyển đổi triệt để của xã hội bắt đầu vào những năm 1960 với các cuộc biểu tình.
The radical transformation did not happen overnight; it took decades.
Sự chuyển đổi triệt để không xảy ra ngay lập tức; nó mất hàng thập kỷ.
Did the radical transformation improve living conditions for all citizens?
Sự chuyển đổi triệt để có cải thiện điều kiện sống cho tất cả công dân không?
The radical transformation of society began after the civil rights movement.
Sự biến đổi triệt để của xã hội bắt đầu sau phong trào dân quyền.
Many believe radical transformation is not necessary in today's society.
Nhiều người tin rằng sự biến đổi triệt để là không cần thiết trong xã hội hôm nay.
Can radical transformation improve social equality in our communities?
Liệu sự biến đổi triệt để có thể cải thiện sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng không?
"Radical transformation" là một cụm từ chỉ sự thay đổi lớn lao và cơ bản, thường diễn ra trong các lĩnh vực như xã hội, chính trị, và kinh tế. Cụm từ này nhấn mạnh tính triệt để của sự biến đổi, không chỉ ở bề ngoài mà còn ở bản chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau tuỳ vào vùng miền.