Bản dịch của từ Rag paper trong tiếng Việt
Rag paper
Rag paper (Noun)
The artist used rag paper for her beautiful social justice prints.
Nghệ sĩ đã sử dụng giấy vải cho các bản in công bằng xã hội đẹp.
Many people do not know about rag paper's benefits in social projects.
Nhiều người không biết về lợi ích của giấy vải trong các dự án xã hội.
Is rag paper suitable for creating social awareness materials?
Giấy vải có phù hợp để tạo ra tài liệu nâng cao nhận thức xã hội không?
Rag paper (Idiom)
Many artists use rag paper for their unique textures and durability.
Nhiều nghệ sĩ sử dụng giấy làm từ vải cũ vì độ bền và kết cấu độc đáo.
Not everyone knows how to make rag paper from old clothes.
Không phải ai cũng biết cách làm giấy từ vải cũ.
Do you think rag paper is better for environmental sustainability?
Bạn có nghĩ rằng giấy làm từ vải cũ tốt hơn cho môi trường không?
Giấy xé (rag paper) là loại giấy được sản xuất từ bông, vải hoặc các sợi tương tự, thường có độ bền cao hơn so với giấy làm từ bột giấy thông thường. Loại giấy này thường được sử dụng trong nghệ thuật và in ấn nhờ vào chất lượng vượt trội. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ý nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm và thói quen sử dụng có thể khác nhau tùy theo khu vực.
Giấy rag (rag paper) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rag" có nghĩa là "miếng vải" hay "mảnh vụn". Giấy rag được sản xuất từ vải vụn, đặc biệt là sợi bông và lanh, đã được sử dụng từ thế kỷ 15, khi kỹ thuật in ấn trở nên phổ biến. Sự bền chắc và khả năng kháng phân hủy của giấy rag đã giúp nó tồn tại lâu dài, kết nối với nghĩa hiện tại của nó như một loại giấy có chất lượng cao, thường được sử dụng trong in ấn sách quý và tài liệu nghệ thuật.
Rag paper, một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các bối cảnh thi chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và nghệ thuật, rag paper thường được đề cập khi thảo luận về chất liệu sản xuất sách nghệ thuật hoặc tài liệu học tập. Ngoài ra, thuần túy, nó còn liên quan đến các ngành công nghiệp giấy, bảo tồn tác phẩm nghệ thuật và vấn đề bền vững trong sản xuất giấy, thể hiện sự ghi nhận về giá trị lịch sử và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp