Bản dịch của từ Rag paper trong tiếng Việt

Rag paper

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rag paper (Noun)

ɹæg pˈeɪpəɹ
ɹæg pˈeɪpəɹ
01

Một loại giấy làm từ sợi bông hoặc sợi lanh, thường được sử dụng cho các tài liệu chất lượng cao.

A type of paper made from cotton or linen fibers often used for highquality documents.

Ví dụ

The artist used rag paper for her beautiful social justice prints.

Nghệ sĩ đã sử dụng giấy vải cho các bản in công bằng xã hội đẹp.

Many people do not know about rag paper's benefits in social projects.

Nhiều người không biết về lợi ích của giấy vải trong các dự án xã hội.

Is rag paper suitable for creating social awareness materials?

Giấy vải có phù hợp để tạo ra tài liệu nâng cao nhận thức xã hội không?

Rag paper (Idiom)

01

Một cụm từ dùng để chỉ việc sử dụng quần áo cũ hoặc các vật dụng khác để làm giấy.

A phrase used to refer to the practice of using old clothes or other items to make paper.

Ví dụ

Many artists use rag paper for their unique textures and durability.

Nhiều nghệ sĩ sử dụng giấy làm từ vải cũ vì độ bền và kết cấu độc đáo.

Not everyone knows how to make rag paper from old clothes.

Không phải ai cũng biết cách làm giấy từ vải cũ.

Do you think rag paper is better for environmental sustainability?

Bạn có nghĩ rằng giấy làm từ vải cũ tốt hơn cho môi trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rag paper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rag paper

Không có idiom phù hợp