Bản dịch của từ Raggle trong tiếng Việt

Raggle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raggle (Noun)

ɹˈægl
ɹˈægl
01

Rãnh khoét trên đá, đặc biệt là trên tường để nhận tấm kính, chì, mép mái nhà, v.v.

A groove cut in stone especially on a wall to receive a sheet of glass lead the edge of a roof etc.

Ví dụ

The architect designed a raggle for the new community center's windows.

Kiến trúc sư đã thiết kế một rãnh cho cửa sổ của trung tâm cộng đồng mới.

There is no raggle on the walls of the old library.

Không có rãnh nào trên tường của thư viện cũ.

Is the raggle deep enough for the glass installation?

Rãnh có đủ sâu cho việc lắp đặt kính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raggle

Không có idiom phù hợp