Bản dịch của từ Raggle trong tiếng Việt
Raggle

Raggle (Noun)
The architect designed a raggle for the new community center's windows.
Kiến trúc sư đã thiết kế một rãnh cho cửa sổ của trung tâm cộng đồng mới.
There is no raggle on the walls of the old library.
Không có rãnh nào trên tường của thư viện cũ.
Is the raggle deep enough for the glass installation?
Rãnh có đủ sâu cho việc lắp đặt kính không?
"Raggle" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "ragged", nghĩa là tả những thứ bị xé rách, không gọn gàng, hay lộn xộn. từ này thường được dùng trong tiếng Anh Anh để diễn tả tình trạng hoặc diện mạo không ngăn nắp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến và không có nghĩa sử dụng cụ thể nào. Tổng thể, "raggle" chỉ sự thiếu trật tự và không đồng nhất, và thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh hoặc cảm xúc.
Từ "raggle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với gốc Latin là "ragulus", có nghĩa là "mảnh vụn" hoặc "vụn vải". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự liên kết với các vật thể rời rạc, không hoàn chỉnh, thường được liên tưởng đến trong bối cảnh quần áo hoặc đồ vật đã cũ. Hiện nay, "raggle" thường chỉ tình trạng lộn xộn, không gọn gàng, làm nổi bật những sự phân tán hay hỗn độn trong các đối tượng hoặc tình huống nhất định.
Từ "raggle" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp. Trong ngữ cảnh khác, "raggle" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến động vật, cụ thể là mô tả một nhóm chó hoặc động vật lạc lỏng. Hơn nữa, từ này có thể mang nghĩa lộn xộn hoặc chắp vá trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay chuyên môn.