Bản dịch của từ Rain on one's parade trong tiếng Việt

Rain on one's parade

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rain on one's parade (Verb)

ɹˈeɪn ˈɑn wˈʌnz pɚˈeɪd
ɹˈeɪn ˈɑn wˈʌnz pɚˈeɪd
01

Làm hỏng kế hoạch hoặc sự hào hứng của ai đó

To spoil someone's plans or excitement

Ví dụ

Her negative comments really rain on my parade at the party.

Những bình luận tiêu cực của cô ấy làm hỏng bầu không khí tại bữa tiệc.

I won't let anyone rain on my parade during the celebration.

Tôi sẽ không để ai làm hỏng niềm vui trong buổi lễ.

Does his criticism rain on your parade at social events?

Liệu những lời chỉ trích của anh ấy có làm hỏng niềm vui của bạn không?

02

Mang lại sự tiêu cực vào một tình huống trước đó tích cực

To bring negativity into a situation that was previously positive

Ví dụ

She always rains on my parade with her negative comments.

Cô ấy luôn làm tôi buồn bằng những nhận xét tiêu cực.

He did not rain on our parade during the celebration.

Anh ấy không làm chúng tôi buồn trong buổi lễ.

Why do you rain on their parade at every event?

Tại sao bạn luôn làm họ buồn trong mọi sự kiện?

03

Làm nản lòng hoặc cản trở sự nhiệt tình của ai đó

To discourage or hinder someone's enthusiasm

Ví dụ

Don't rain on my parade during the party planning.

Đừng làm tôi nản lòng trong việc lên kế hoạch tiệc.

She never rains on her friends' parades at social events.

Cô ấy không bao giờ làm bạn bè mình nản lòng trong các sự kiện xã hội.

Why do you always rain on my parade at gatherings?

Tại sao bạn luôn làm tôi nản lòng trong các buổi gặp mặt?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rain on one's parade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rain on one's parade

Không có idiom phù hợp