Bản dịch của từ Rain on one's parade trong tiếng Việt
Rain on one's parade

Rain on one's parade (Verb)
Làm hỏng kế hoạch hoặc sự hào hứng của ai đó
To spoil someone's plans or excitement
Her negative comments really rain on my parade at the party.
Những bình luận tiêu cực của cô ấy làm hỏng bầu không khí tại bữa tiệc.
I won't let anyone rain on my parade during the celebration.
Tôi sẽ không để ai làm hỏng niềm vui trong buổi lễ.
Does his criticism rain on your parade at social events?
Liệu những lời chỉ trích của anh ấy có làm hỏng niềm vui của bạn không?
Mang lại sự tiêu cực vào một tình huống trước đó tích cực
To bring negativity into a situation that was previously positive
She always rains on my parade with her negative comments.
Cô ấy luôn làm tôi buồn bằng những nhận xét tiêu cực.
He did not rain on our parade during the celebration.
Anh ấy không làm chúng tôi buồn trong buổi lễ.
Why do you rain on their parade at every event?
Tại sao bạn luôn làm họ buồn trong mọi sự kiện?
Làm nản lòng hoặc cản trở sự nhiệt tình của ai đó
To discourage or hinder someone's enthusiasm
Don't rain on my parade during the party planning.
Đừng làm tôi nản lòng trong việc lên kế hoạch tiệc.
She never rains on her friends' parades at social events.
Cô ấy không bao giờ làm bạn bè mình nản lòng trong các sự kiện xã hội.
Why do you always rain on my parade at gatherings?
Tại sao bạn luôn làm tôi nản lòng trong các buổi gặp mặt?
Cụm từ "rain on one's parade" có nghĩa là làm phiền lòng hoặc làm tiêu tan niềm vui của ai đó. Hình ảnh này mô tả việc cơn mưa làm hỏng một buổi lễ diễu hành, bằng cách nêu rõ sự can thiệp tiêu cực vào khoảnh khắc vui vẻ. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng hình thức tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn đồng nhất giữa hai biến thể.