Bản dịch của từ Raincheck trong tiếng Việt
Raincheck

Raincheck (Idiom)
Cơ hội để chấp nhận lời mời hoặc đề nghị vào lúc khác thay vì bây giờ.
An opportunity to accept an invitation or offer at another time instead of now.
I'll have to take a raincheck on the dinner invitation.
Tôi sẽ phải từ chối lời mời ăn tối.
She never accepts a raincheck for social events.
Cô ấy không bao giờ chấp nhận lời mời ở sự kiện xã hội.
Would you like to offer a raincheck for the movie night?
Bạn có muốn đề nghị lời mời cho đêm xem phim không?
I'll take a raincheck on our coffee date next week.
Tôi sẽ để lại lời nhắn cho buổi hẹn cà phê tuần sau.
She declined the raincheck for the dinner invitation.
Cô ấy từ chối lời nhắn cho buổi tối mời ăn.
Would you like to give me a raincheck for the movie night?
Bạn có muốn để lại lời nhắn cho đêm xem phim không?
"Raincheck" là một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, thường được sử dụng để chỉ việc hứa hẹn sẽ thực hiện một kế hoạch vào một thời điểm sau. Từ này xuất phát từ ngành thể thao, nơi người hâm mộ nhận được phiếu để tham dự trận đấu bị hoãn do thời tiết. Trong tiếng Anh Mỹ, "raincheck" mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn về việc tạm hoãn, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này hơn, thường diễn đạt ý nghĩa tương tự bằng các cụm từ khác hơn là từ đơn.
Từ "raincheck" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt đầu từ thế kỷ 19, liên quan đến thuật ngữ trong thể thao, cụ thể là bóng chày. Khi một trận đấu bị hoãn do thời tiết xấu, khán giả nhận được một "raincheck", cho phép họ tham dự trận đấu khác sau đó. Về sau, thuật ngữ này đã mở rộng ý nghĩa, dùng để chỉ việc dành quyền tham gia một sự kiện trong tương lai. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất không chắc chắn nhưng vẫn có hy vọng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "raincheck" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi người nói có thể sử dụng nó để diễn đạt việc trì hoãn một kế hoạch. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại không chính thức, nhằm diễn tả việc hoãn một cuộc hẹn hoặc sự kiện mà không hủy bỏ hoàn toàn. Trong bối cảnh kinh doanh, "raincheck" có thể chỉ việc giữ lại một优惠 hoặc ưu đãi cho lần tiếp theo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp