Bản dịch của từ Rainmaker trong tiếng Việt

Rainmaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rainmaker (Noun)

ɹˈeɪnmeɪkɚ
ɹˈeɪnmeɪkəɹ
01

Người cố gắng tạo mưa bằng nghi lễ hoặc bằng kỹ thuật khoa học như gieo tinh thể vào mây.

A person who attempts to cause rain to fall either by rituals or by a scientific technique such as seeding clouds with crystals.

Ví dụ

The rainmaker successfully brought rain to the parched fields last summer.

Người tạo mưa đã mang đến mưa cho cánh đồng khô hạn mùa hè trước.

The rainmaker did not use traditional methods during the last drought.

Người tạo mưa đã không sử dụng các phương pháp truyền thống trong đợt hạn hán vừa qua.

Is the rainmaker planning to perform rituals this season for farmers?

Người tạo mưa có kế hoạch thực hiện nghi lễ nào cho nông dân mùa này không?

02

Người tạo thu nhập cho một doanh nghiệp hoặc tổ chức bằng cách môi giới các giao dịch hoặc thu hút khách hàng hoặc quỹ.

A person who generates income for a business or organization by brokering deals or attracting clients or funds.

Ví dụ

John is a successful rainmaker for the nonprofit organization Helping Hands.

John là một người tạo doanh thu thành công cho tổ chức phi lợi nhuận Helping Hands.

She is not a rainmaker; her skills are in event planning.

Cô ấy không phải là một người tạo doanh thu; kỹ năng của cô là lên kế hoạch sự kiện.

Is David the rainmaker for the new startup company Tech Innovators?

David có phải là người tạo doanh thu cho công ty khởi nghiệp mới Tech Innovators không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rainmaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rainmaker

Không có idiom phù hợp