Bản dịch của từ Rainmaker trong tiếng Việt
Rainmaker

Rainmaker (Noun)
The rainmaker successfully brought rain to the parched fields last summer.
Người tạo mưa đã mang đến mưa cho cánh đồng khô hạn mùa hè trước.
The rainmaker did not use traditional methods during the last drought.
Người tạo mưa đã không sử dụng các phương pháp truyền thống trong đợt hạn hán vừa qua.
Is the rainmaker planning to perform rituals this season for farmers?
Người tạo mưa có kế hoạch thực hiện nghi lễ nào cho nông dân mùa này không?
Người tạo thu nhập cho một doanh nghiệp hoặc tổ chức bằng cách môi giới các giao dịch hoặc thu hút khách hàng hoặc quỹ.
A person who generates income for a business or organization by brokering deals or attracting clients or funds.
John is a successful rainmaker for the nonprofit organization Helping Hands.
John là một người tạo doanh thu thành công cho tổ chức phi lợi nhuận Helping Hands.
She is not a rainmaker; her skills are in event planning.
Cô ấy không phải là một người tạo doanh thu; kỹ năng của cô là lên kế hoạch sự kiện.
Is David the rainmaker for the new startup company Tech Innovators?
David có phải là người tạo doanh thu cho công ty khởi nghiệp mới Tech Innovators không?
Thuật ngữ "rainmaker" được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và luật để chỉ một cá nhân có khả năng tạo ra cơ hội kinh doanh hoặc thu hút khách hàng, thường nhờ vào mối quan hệ và kỹ năng giao tiếp xuất sắc. Trong tiếng Anh Mỹ, "rainmaker" phổ biến hơn; ngược lại, ở tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng nhưng vẫn có nghĩa tương tự. Nói chung, "rainmaker" phản ánh vai trò quan trọng của cá nhân trong việc thúc đẩy doanh thu và tăng trưởng của tổ chức.
Từ "rainmaker" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "rain" (mưa) và "maker" (người làm ra). Cụm từ này bắt nguồn từ các nền văn hóa truyền thống, nơi mà người “tạo ra mưa” được tin tưởng có khả năng thu hút mưa xuống để cứu giúp mùa màng. Trong ngữ cảnh hiện đại, “rainmaker” chỉ những người có khả năng thu hút khách hàng hoặc tài nguyên cho một tổ chức, thể hiện sức mạnh và tài năng lãnh đạo vượt trội. Từ đó, khái niệm có sự chuyển dịch từ thiên nhiên sang lĩnh vực kinh doanh.
Từ "rainmaker" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về khía cạnh nghề nghiệp hoặc kinh doanh. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng thu hút khách hàng, tạo ra lợi nhuận cho công ty. Trong ngữ cảnh khác, "rainmaker" thường thấy trong ngành tài chính và pháp lý, nhấn mạnh vai trò của người có ảnh hưởng trong việc thúc đẩy sự phát triển tổ chức.