Bản dịch của từ Rainmakers trong tiếng Việt
Rainmakers

Rainmakers (Noun)
Many rainmakers contributed to the success of the tech startup, Apple.
Nhiều người tạo ra doanh thu đã đóng góp vào thành công của Apple.
Not all rainmakers can sustain their success over time in business.
Không phải tất cả những người tạo ra doanh thu có thể duy trì thành công.
Are the rainmakers in your community helping local businesses thrive?
Liệu những người tạo ra doanh thu trong cộng đồng của bạn có giúp doanh nghiệp địa phương phát triển không?
Họ từ
"Rainmakers" là một thuật ngữ trong lĩnh vực kinh doanh, chỉ những cá nhân có khả năng tạo ra doanh thu, thu hút khách hàng hoặc thúc đẩy sự phát triển của tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, trong bối cảnh khác nhau, "rainmaker" có thể ám chỉ tới những người có tài năng trong việc thuyết phục hoặc lãnh đạo. Thuật ngữ này mang tính biểu tượng cao và thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại hoặc tài chính.
Từ "rainmaker" xuất phát từ cụm từ trong tiếng Anh, kết hợp từ "rain" (mưa) và "maker" (người tạo ra). Nguồn gốc của từ này có thể được truy tìm về từ "raina" trong tiếng Latinh, có nghĩa là cơn mưa. Trong lịch sử, những người được gọi là "rainmakers" thường là những mục sư hoặc thầy phù thủy tin rằng họ có khả năng cầu mưa. Hiện nay, từ này được dùng để chỉ những người có khả năng tạo ra thành công hoặc thu hút khách hàng trong kinh doanh, thể hiện mối liên hệ với ý tưởng về quyền lực và ảnh hưởng.
Từ "rainmakers" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, chỉ những cá nhân có khả năng mang lại doanh thu hoặc cơ hội cho doanh nghiệp. Trong các tình huống thương mại, ví dụ như hội thảo hay thảo luận về chiến lược kinh doanh, "rainmaker" thường được gọi đến khi nhấn mạnh vai trò của người có ảnh hưởng trong việc thu hút khách hàng hoặc đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp