Bản dịch của từ Rainmaker trong tiếng Việt
Rainmaker

Rainmaker(Noun)
Người tạo thu nhập cho một doanh nghiệp hoặc tổ chức bằng cách môi giới các giao dịch hoặc thu hút khách hàng hoặc quỹ.
A person who generates income for a business or organization by brokering deals or attracting clients or funds.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "rainmaker" được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và luật để chỉ một cá nhân có khả năng tạo ra cơ hội kinh doanh hoặc thu hút khách hàng, thường nhờ vào mối quan hệ và kỹ năng giao tiếp xuất sắc. Trong tiếng Anh Mỹ, "rainmaker" phổ biến hơn; ngược lại, ở tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng nhưng vẫn có nghĩa tương tự. Nói chung, "rainmaker" phản ánh vai trò quan trọng của cá nhân trong việc thúc đẩy doanh thu và tăng trưởng của tổ chức.
Từ "rainmaker" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "rain" (mưa) và "maker" (người làm ra). Cụm từ này bắt nguồn từ các nền văn hóa truyền thống, nơi mà người “tạo ra mưa” được tin tưởng có khả năng thu hút mưa xuống để cứu giúp mùa màng. Trong ngữ cảnh hiện đại, “rainmaker” chỉ những người có khả năng thu hút khách hàng hoặc tài nguyên cho một tổ chức, thể hiện sức mạnh và tài năng lãnh đạo vượt trội. Từ đó, khái niệm có sự chuyển dịch từ thiên nhiên sang lĩnh vực kinh doanh.
Từ "rainmaker" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về khía cạnh nghề nghiệp hoặc kinh doanh. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng thu hút khách hàng, tạo ra lợi nhuận cho công ty. Trong ngữ cảnh khác, "rainmaker" thường thấy trong ngành tài chính và pháp lý, nhấn mạnh vai trò của người có ảnh hưởng trong việc thúc đẩy sự phát triển tổ chức.
Thuật ngữ "rainmaker" được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và luật để chỉ một cá nhân có khả năng tạo ra cơ hội kinh doanh hoặc thu hút khách hàng, thường nhờ vào mối quan hệ và kỹ năng giao tiếp xuất sắc. Trong tiếng Anh Mỹ, "rainmaker" phổ biến hơn; ngược lại, ở tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng nhưng vẫn có nghĩa tương tự. Nói chung, "rainmaker" phản ánh vai trò quan trọng của cá nhân trong việc thúc đẩy doanh thu và tăng trưởng của tổ chức.
Từ "rainmaker" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "rain" (mưa) và "maker" (người làm ra). Cụm từ này bắt nguồn từ các nền văn hóa truyền thống, nơi mà người “tạo ra mưa” được tin tưởng có khả năng thu hút mưa xuống để cứu giúp mùa màng. Trong ngữ cảnh hiện đại, “rainmaker” chỉ những người có khả năng thu hút khách hàng hoặc tài nguyên cho một tổ chức, thể hiện sức mạnh và tài năng lãnh đạo vượt trội. Từ đó, khái niệm có sự chuyển dịch từ thiên nhiên sang lĩnh vực kinh doanh.
Từ "rainmaker" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về khía cạnh nghề nghiệp hoặc kinh doanh. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng thu hút khách hàng, tạo ra lợi nhuận cho công ty. Trong ngữ cảnh khác, "rainmaker" thường thấy trong ngành tài chính và pháp lý, nhấn mạnh vai trò của người có ảnh hưởng trong việc thúc đẩy sự phát triển tổ chức.
