Bản dịch của từ Rampage trong tiếng Việt
Rampage
Rampage (Noun)
The protesters went on a rampage, damaging storefronts and cars.
Các người biểu tình đã bắt đầu cuộc hành động phá hoại, làm hỏng cửa hàng và ô tô.
The rioters caused a rampage in the city center, leading to chaos.
Những kẻ bạo loạn đã gây ra cuộc hành động phá hoại ở trung tâm thành phố, gây ra hỗn loạn.
Rampage (Verb)
(đặc biệt là một nhóm đông người) di chuyển qua một nơi một cách bạo lực và không thể kiểm soát được.
(especially of a large group of people) move through a place in a violent and uncontrollable manner.
Protesters rampaged through the city streets, causing chaos.
Người biểu tình đã hoành hành qua các con đường thành phố, gây ra hỗn loạn.
The angry mob rampaged in the town center, smashing windows.
Bọn tức giận đã hoành hành ở trung tâm thị trấn, phá vỡ cửa sổ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp