Bản dịch của từ Rampage trong tiếng Việt
Rampage

Rampage (Noun)
The protesters went on a rampage, damaging storefronts and cars.
Các người biểu tình đã bắt đầu cuộc hành động phá hoại, làm hỏng cửa hàng và ô tô.
The rioters caused a rampage in the city center, leading to chaos.
Những kẻ bạo loạn đã gây ra cuộc hành động phá hoại ở trung tâm thành phố, gây ra hỗn loạn.
The gang went on a rampage in the neighborhood, causing fear.
Băng nhóm đã bắt đầu cuộc hành động phá hoại ở khu phố, gây ra sự sợ hãi.
Dạng danh từ của Rampage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rampage | Rampages |
Rampage (Verb)
(đặc biệt là một nhóm đông người) di chuyển qua một nơi một cách bạo lực và không thể kiểm soát được.
(especially of a large group of people) move through a place in a violent and uncontrollable manner.
Protesters rampaged through the city streets, causing chaos.
Người biểu tình đã hoành hành qua các con đường thành phố, gây ra hỗn loạn.
The angry mob rampaged in the town center, smashing windows.
Bọn tức giận đã hoành hành ở trung tâm thị trấn, phá vỡ cửa sổ.
The rioters rampaged in the neighborhood, setting fire to buildings.
Những kẻ gây rối đã hoành hành trong khu phố, đốt cháy các tòa nhà.
Dạng động từ của Rampage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rampage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rampaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rampaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rampages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rampaging |
Họ từ
Từ "rampage" trong tiếng Anh chỉ hành vi phá phách, bạo lực hoặc sự giận dữ diễn ra một cách không kiểm soát. Từ này thường được dùng để mô tả một cuộc tấn công ồ ạt của một cá nhân hoặc nhóm với hành động gây hại; ví dụ, một kẻ tấn công có thể "rampage" qua một khu vực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "rampage" có thể được sử dụng thường xuyên hơn trong các báo cáo tin tức về tội phạm.
Từ "rampage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rampager", được hình thành từ "ramper" có nghĩa là "leo lên" và "pagus" nghĩa là "vùng nông thôn". Ban đầu, từ này chỉ việc di chuyển khắp nơi, nhưng dần dần chuyển nghĩa sang hành động nổi loạn hoặc tàn phá. Ngày nay, "rampage" được sử dụng để mô tả các hành động bạo lực, gây rối hoặc phá hoại một cách không kiểm soát, phản ánh sự giận dữ hoặc bất ổn.
Từ "rampage" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, khi mô tả hành vi bạo lực hoặc sự hỗn loạn. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ những vụ bạo loạn, tấn công không kiểm soát, thường liên quan đến các sự kiện xã hội hoặc chính trị. Từ "rampage" có thể xuất hiện trong các bản tin thời sự, văn bản nghiên cứu, hay trong văn học, để nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng và tàn bạo của một tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp