Bản dịch của từ Rampage trong tiếng Việt

Rampage

Noun [U/C]Verb

Rampage (Noun)

ɹæmpˈeidʒ
ɹˈæmpˌeidʒ
01

Khoảng thời gian có hành vi bạo lực và không thể kiểm soát được của một nhóm người.

A period of violent and uncontrollable behaviour by a group of people.

Ví dụ

The protesters went on a rampage, damaging storefronts and cars.

Các người biểu tình đã bắt đầu cuộc hành động phá hoại, làm hỏng cửa hàng và ô tô.

The rioters caused a rampage in the city center, leading to chaos.

Những kẻ bạo loạn đã gây ra cuộc hành động phá hoại ở trung tâm thành phố, gây ra hỗn loạn.

Rampage (Verb)

ɹæmpˈeidʒ
ɹˈæmpˌeidʒ
01

(đặc biệt là một nhóm đông người) di chuyển qua một nơi một cách bạo lực và không thể kiểm soát được.

(especially of a large group of people) move through a place in a violent and uncontrollable manner.

Ví dụ

Protesters rampaged through the city streets, causing chaos.

Người biểu tình đã hoành hành qua các con đường thành phố, gây ra hỗn loạn.

The angry mob rampaged in the town center, smashing windows.

Bọn tức giận đã hoành hành ở trung tâm thị trấn, phá vỡ cửa sổ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rampage

Không có idiom phù hợp