Bản dịch của từ Randed trong tiếng Việt
Randed

Randed (Adjective)
The randed fabric was used in the community center's renovation project.
Vải randed đã được sử dụng trong dự án cải tạo trung tâm cộng đồng.
The new chairs are not made from randed materials.
Những chiếc ghế mới không được làm từ vật liệu randed.
Is this rug made from randed fibers or something else?
Chiếc thảm này có làm từ sợi randed hay cái gì khác không?
Từ "branded" là tính từ được sử dụng để mô tả một sản phẩm, dịch vụ hoặc cá nhân đã được gán nhãn hoặc nhận diện bởi một thương hiệu cụ thể. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nó chỉ việc khẳng định giá trị của sản phẩm thông qua tên thương hiệu. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường được sử dụng trong các lĩnh vực tiếp thị truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ nghiêng về việc sử dụng trong quảng cáo và truyền thông kỹ thuật số.
Từ "randed" xuất phát từ động từ "to brand", có nguồn gốc từ tiếng Latin "brandare", nghĩa là "đánh dấu". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động đánh dấu động vật bằng một nhãn hiệu nóng để xác định quyền sở hữu. Ngày nay, từ này đã phát triển để chỉ việc xây dựng và phát triển thương hiệu trong kinh doanh, phản ánh cách thức người ta sử dụng hình ảnh và danh tiếng để tạo ra sự nhận diện trên thị trường.
Từ "branded" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong việc thảo luận về marketing và thương hiệu trong phần Writing và Speaking. Từ này ít được sử dụng trong Listening và Reading do đặc thù của nội dung. Trong ngữ cảnh khác, "branded" thường được dùng để chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ đã được tiếp thị dưới tên tuổi cụ thể, phản ánh chiến lược phân khúc thị trường và xây dựng lòng tin của người tiêu dùng.