Bản dịch của từ Random shot trong tiếng Việt

Random shot

Idiom

Random shot (Idiom)

01

Một phỏng đoán hoặc ước tính được thực hiện mà không có đủ bằng chứng.

A guess or estimate made without sufficient evidence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nỗ lực được thực hiện mà không có kế hoạch trước.

An attempt made without prior planning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự kiện hoặc cơ hội ngẫu nhiên.

A chance event or opportunity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Random shot

Không có idiom phù hợp