Bản dịch của từ Random shot trong tiếng Việt
Random shot
Random shot (Idiom)
Một phỏng đoán hoặc ước tính được thực hiện mà không có đủ bằng chứng.
A guess or estimate made without sufficient evidence.
Một sự kiện hoặc cơ hội ngẫu nhiên.
A chance event or opportunity.
Cụm từ "random shot" chỉ hành động bắn vào mục tiêu mà không có sự chuẩn bị hoặc tính toán trước. Trong ngữ cảnh thể thao, nó thường được sử dụng để mô tả cú sút ngẫu nhiên, có thể là từ xa hoặc không tuân theo chiến thuật cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có nghĩa giống nhau và được sử dụng trong thể thao, điện ảnh, hoặc nhiếp ảnh để chỉ hành động không có lịch trình cụ thể.
Cụm từ "random shot" bao gồm hai thành phần: "random" và "shot". Từ "random" xuất phát từ tiếng Latinh "randum", nghĩa là "không có quy luật", đã phát triển qua tiếng Pháp cổ. Từ "shot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceot", có nghĩa là "bắn", liên quan đến hành động phóng ra một vật thể. Từ này hiện nay được dùng để chỉ hành động hoặc sự lựa chọn ngẫu nhiên, thể hiện tính không định hướng và tương đối tự phát trong các bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "random shot" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khảo sát hoặc nghiên cứu, nhằm chỉ việc lấy mẫu ngẫu nhiên. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể thấp hơn trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các phương pháp nghiên cứu. Ngoài ra, "random shot" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc nhiếp ảnh, ngụ ý một cú chụp hình hay cú sút không có kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp