Bản dịch của từ Random shot trong tiếng Việt

Random shot

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Random shot(Idiom)

01

Một phỏng đoán hoặc ước tính được thực hiện mà không có đủ bằng chứng.

A guess or estimate made without sufficient evidence.

Ví dụ
02

Một nỗ lực được thực hiện mà không có kế hoạch trước.

An attempt made without prior planning.

Ví dụ
03

Một sự kiện hoặc cơ hội ngẫu nhiên.

A chance event or opportunity.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh