Bản dịch của từ Ratfink trong tiếng Việt
Ratfink

Ratfink (Noun)
(cũng thuộc tính) người đáng ghét hoặc đáng khinh.
John is such a ratfink for spreading rumors about Sarah.
John thật là một kẻ đáng ghét khi lan truyền tin đồn về Sarah.
I don't want to be a ratfink like Tom in our group.
Tôi không muốn trở thành một kẻ đáng ghét như Tom trong nhóm của chúng ta.
Is Mark a ratfink for betraying his friends?
Mark có phải là một kẻ đáng ghét khi phản bội bạn bè không?
John was labeled a ratfink for reporting his friends' activities.
John bị gọi là kẻ phản bội vì báo cáo hoạt động của bạn bè.
Many believe that ratfinks destroy trust in social groups.
Nhiều người tin rằng kẻ phản bội phá hủy sự tin tưởng trong nhóm xã hội.
Is she a ratfink for sharing secrets with the authorities?
Cô ấy có phải là kẻ phản bội vì chia sẻ bí mật với chính quyền không?
Ratfink (Verb)
(thông tục) thông báo; phản bội.
Transitive to inform on to betray.
He decided to ratfink on his friends during the investigation.
Anh ấy quyết định phản bội bạn bè trong cuộc điều tra.
She did not ratfink on her colleagues despite the pressure.
Cô ấy không phản bội đồng nghiệp mặc dù bị áp lực.
Did you ratfink on anyone in the social group?
Bạn có phản bội ai trong nhóm xã hội không?
Từ "ratfink" là một thuật ngữ tiếng Anh lóng, dùng để chỉ một người phản bội hoặc vô liêm sỉ, thường gây khó khăn cho người khác để thu lợi cho bản thân. Thuật ngữ này xuất hiện đầu tiên trong những năm 1950 và thường gắn liền với văn hóa xe hơi và băng nhóm Crankshafts. Trong tiếng Anh Mỹ, "ratfink" được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường không có cách diễn đạt tương đương.
Từ "ratfink" có nguồn gốc từ hai phần: "rat" (chuột) và "fink", một từ lóng có nguồn gốc từ tiếng Đức, ám chỉ đến một người phản bội hoặc thông báo. Kể từ thế kỷ 20, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người không trung thực, hay chỉ trích, đặc biệt trong bối cảnh xã hội. Nghĩa hiện tại của "ratfink" phản ánh sự dè bỉu và không tán thành về nhân cách không đáng tin cậy hay phản bội của một cá nhân.
Từ "ratfink" thường không xuất hiện trong các đề thi của IELTS, bao gồm cả các thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ những người không đáng tin cậy hoặc phản bội. Nó có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong các bộ phim hoặc tác phẩm văn học mô tả các mối quan hệ phức tạp và lòng trung thành. Sự phổ biến của từ này chủ yếu nằm trong các tình huống giao tiếp đời sống thường ngày và không mang tính học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp