Bản dịch của từ Ratted trong tiếng Việt
Ratted

Ratted (Verb)
John ratted on his friends to avoid getting punished at school.
John đã tố cáo bạn bè để tránh bị phạt ở trường.
She didn't rat out her colleagues during the investigation last year.
Cô ấy không tố cáo đồng nghiệp trong cuộc điều tra năm ngoái.
Did Mark rat on anyone during the social event last week?
Mark có tố cáo ai trong sự kiện xã hội tuần trước không?
He ratted on his friends during the police investigation last month.
Anh ấy đã tố cáo bạn bè trong cuộc điều tra của cảnh sát tháng trước.
She didn't rat on her classmates during the school incident.
Cô ấy không tố cáo các bạn học trong sự cố ở trường.
Did he rat on anyone during the social event last week?
Anh ấy có tố cáo ai trong sự kiện xã hội tuần trước không?
He ratted on his friends during the investigation last month.
Anh ấy đã phản bội bạn bè trong cuộc điều tra tháng trước.
She didn't rat on anyone, even under pressure from the police.
Cô ấy đã không phản bội ai, ngay cả khi bị áp lực từ cảnh sát.
Did he rat out his accomplices to save himself?
Liệu anh ấy có phản bội đồng phạm để cứu bản thân không?
Ratted (Noun)
John is considered a ratted for revealing our secrets.
John được coi là một kẻ phản bội vì đã tiết lộ bí mật của chúng tôi.
She did not want to be seen as a ratted in her community.
Cô không muốn bị coi là một kẻ phản bội trong cộng đồng của mình.
Is he really a ratted for talking to the media?
Liệu anh ta có thực sự là một kẻ phản bội vì đã nói chuyện với truyền thông không?
Người phản bội hoặc tiết lộ thông tin cho người khác.
A person who betrays or informs on others.
He ratted on his friends during the police investigation last week.
Anh ta đã phản bội bạn bè trong cuộc điều tra của cảnh sát tuần trước.
She did not rat on her classmates during the exam cheating scandal.
Cô ấy đã không phản bội bạn học trong vụ gian lận thi cử.
Did he really rat on his team during the game?
Anh ta có thật sự phản bội đội của mình trong trận đấu không?
Một con chuột, đặc biệt là một con chuột lớn.
A rat especially a large one.
The ratted dog scared the children at the park yesterday.
Chú chó lớn làm trẻ em sợ hãi ở công viên hôm qua.
They did not see a ratted animal during their picnic last week.
Họ không thấy con vật lớn nào trong buổi dã ngoại tuần trước.
Did you spot a ratted creature near the playground today?
Bạn có thấy con vật lớn nào gần sân chơi hôm nay không?
Họ từ
Từ "ratted" là quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ "rat", có nghĩa là tỏ ra hoặc tiết lộ thông tin về một người khác, thường liên quan đến việc phản bội sự tin tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, "rat" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực để chỉ những người không trung thành. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn với nghĩa này. Phiên âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, với trọng âm thường rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "ratted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rat", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "rat", được sử dụng để chỉ loài chuột. Ở thế kỷ 19, từ này bắt đầu được sử dụng với ý nghĩa ẩn dụ, mô tả hành động phản bội hoặc tiết lộ thông tin bí mật về người khác, tương tự như cách mà loài chuột thường rời bỏ gia đình của chúng. Ngày nay, "ratted" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất lợi để chỉ việc tố giác hoặc phản bội một ai đó.
Từ "ratted" là quá khứ của động từ "rat", thường mang nghĩa là tố giác hoặc phản bội. Trong bối cảnh IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không trang trọng và ngữ cảnh tiêu cực. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tội phạm hoặc văn hóa đại chúng, thể hiện sự phản bội hoặc thông báo về hành vi sai trái của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

