Bản dịch của từ Ravel trong tiếng Việt

Ravel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ravel (Noun)

ˈræ.vəl
ˈræ.vəl
01

Một mớ, một cụm hoặc một nút thắt.

A tangle cluster or knot.

Ví dụ

The children's game turned into a ravel of skipping ropes.

Trò chơi của trẻ em biến thành một vòng dây nhảy.

The community project aimed to untangle the ravel of misunderstandings.

Dự án cộng đồng nhằm mục tiêu giải quyết vấn đề hiểu lầm.

The neighborhood meeting discussed how to solve the ravel of conflicts.

Cuộc họp hàng xóm bàn luận cách giải quyết mớ rối xung đột.

Ravel (Verb)

ˈræ.vəl
ˈræ.vəl
01

Gỡ rối hoặc làm sáng tỏ điều gì đó.

Untangle or unravel something.

Ví dụ

She raveled the yarn to knit a scarf for charity.

Cô ấy đã làm sợi len để đan một chiếc khăn cho từ thiện.

The group raveled together to create a community quilt.

Nhóm họ đã làm sợi len cùng nhau để tạo ra một tấm chăn cộng đồng.

Volunteers ravel old clothes to make blankets for the homeless.

Người tình nguyện đã làm sợi len từ quần áo cũ để làm chăn cho người vô gia cư.

02

Làm sáng tỏ; xung đột.

Unravel fray.

Ví dụ

She carefully raveled the threads to fix her favorite sweater.

Cô ấy cẩn thận rối những sợi chỉ để sửa chiếc áo len yêu thích của mình.

He couldn't ravel the mystery surrounding the social media scandal.

Anh ấy không thể rối rắm bí ẩn xoay quanh vụ scandal trên mạng xã hội.

Did you ravel the complex issues discussed in your IELTS essay?

Bạn đã rối rắm các vấn đề phức tạp được thảo luận trong bài luận IELTS của mình chưa?

03

Gây nhầm lẫn hoặc làm phức tạp (một câu hỏi hoặc tình huống)

Confuse or complicate a question or situation.

Ví dụ

The conflicting opinions on social media ravel the issue.

Các ý kiến trái chiều trên mạng xã hội làm rối rắm vấn đề.

Misinformation can easily ravel the community's understanding of important topics.

Thông tin sai lệch có thể dễ dàng làm rối rắm sự hiểu biết của cộng đồng về các vấn đề quan trọng.

The rumors circulating can ravel relationships within the social circle.

Những tin đồn lan truyền có thể làm rối rắm mối quan hệ trong vòng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ravel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ravel

Không có idiom phù hợp