Bản dịch của từ Ravel trong tiếng Việt
Ravel

Ravel (Noun)
The children's game turned into a ravel of skipping ropes.
Trò chơi của trẻ em biến thành một vòng dây nhảy.
The community project aimed to untangle the ravel of misunderstandings.
Dự án cộng đồng nhằm mục tiêu giải quyết vấn đề hiểu lầm.
The neighborhood meeting discussed how to solve the ravel of conflicts.
Cuộc họp hàng xóm bàn luận cách giải quyết mớ rối xung đột.
Ravel (Verb)
She raveled the yarn to knit a scarf for charity.
Cô ấy đã làm sợi len để đan một chiếc khăn cho từ thiện.
The group raveled together to create a community quilt.
Nhóm họ đã làm sợi len cùng nhau để tạo ra một tấm chăn cộng đồng.
Volunteers ravel old clothes to make blankets for the homeless.
Người tình nguyện đã làm sợi len từ quần áo cũ để làm chăn cho người vô gia cư.
She carefully raveled the threads to fix her favorite sweater.
Cô ấy cẩn thận rối những sợi chỉ để sửa chiếc áo len yêu thích của mình.
He couldn't ravel the mystery surrounding the social media scandal.
Anh ấy không thể rối rắm bí ẩn xoay quanh vụ scandal trên mạng xã hội.
Did you ravel the complex issues discussed in your IELTS essay?
Bạn đã rối rắm các vấn đề phức tạp được thảo luận trong bài luận IELTS của mình chưa?
Gây nhầm lẫn hoặc làm phức tạp (một câu hỏi hoặc tình huống)
Confuse or complicate a question or situation.
The conflicting opinions on social media ravel the issue.
Các ý kiến trái chiều trên mạng xã hội làm rối rắm vấn đề.
Misinformation can easily ravel the community's understanding of important topics.
Thông tin sai lệch có thể dễ dàng làm rối rắm sự hiểu biết của cộng đồng về các vấn đề quan trọng.
The rumors circulating can ravel relationships within the social circle.
Những tin đồn lan truyền có thể làm rối rắm mối quan hệ trong vòng xã hội.
Họ từ
"Ravel" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tách rời hoặc làm phức tạp hơn. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "ravel" cũng có thể chỉ việc tạo ra âm thanh đa dạng hoặc tinh vi. Ở Anh và Mỹ, từ này không có khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh hàn lâm và nghệ thuật ở Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể xuất hiện trong các cụm từ cổ điển, ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ravel" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ravelen", có nghĩa là “tháo gỡ” hoặc “làm rối.” Gốc Latin của nó có thể được truy nguyên đến từ "revolvere", nghĩa là "quay lại" hay "lật lại", nhấn mạnh vào việc tách ra hoặc làm rối. Trong ngữ cảnh hiện đại, "ravel" không chỉ được sử dụng để chỉ hành động tháo gỡ mà còn để mô tả tình trạng phức tạp, hỗn độn trong suy nghĩ hoặc tình huống, phản ánh sự phát triển của nghĩa qua thời gian.
Từ "ravel" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, nơi yêu cầu sử dụng từ vựng phong phú. Trong Listening và Speaking, từ này thường không được sử dụng phổ biến, do tính chất cá nhân và cụ thể của các chủ đề. Trong các ngữ cảnh khác, "ravel" thường liên quan đến lĩnh vực du lịch, nghệ thuật và văn học, nơi nói về việc mở ra hay phức tạp hóa một vấn đề hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp