Bản dịch của từ Re rise trong tiếng Việt

Re rise

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re rise (Verb)

ɹiɹˈis
ɹiɹˈis
01

Di chuyển lên trên.

To move upwards.

Ví dụ

The number of volunteers helping the community continues to rise.

Số lượng tình nguyện viên giúp đỡ cộng đồng tiếp tục tăng.

Her popularity rose after the charity event she organized.

Sự nổi tiếng của cô tăng lên sau sự kiện từ thiện do cô tổ chức.

The new policy caused tensions to rise among the members.

Chính sách mới khiến căng thẳng gia tăng giữa các thành viên.

02

Sự gia tăng về số lượng, mức độ hoặc số lượng.

An increase in amount, level, or number.

Ví dụ

The number of volunteers helping at the shelter re rose significantly.

Số lượng tình nguyện viên giúp đỡ tại nơi trú ẩn đã tăng lên đáng kể.

After the campaign, donations to the charity re rose by 30%.

Sau chiến dịch, số tiền quyên góp cho tổ chức từ thiện lại tăng 30%.

The community spirit re rose after the successful fundraising event.

Tinh thần cộng đồng đã trỗi dậy sau sự kiện gây quỹ thành công.

Re rise (Noun)

ɹiɹˈis
ɹiɹˈis
01

Một ngọn đồi nhỏ hoặc một con dốc.

A small hill or a slope.

Ví dụ

The community center was built on a re rise overlooking the town.

Trung tâm cộng đồng được xây dựng trên một khu đất cao nhìn ra thị trấn.

Children played on the gentle re rise in the park.

Trẻ em chơi đùa trên khu đất cao nhẹ nhàng trong công viên.

The picnic area had a lovely view of the valley from the re rise.

Khu dã ngoại có tầm nhìn tuyệt đẹp ra thung lũng từ khu đất cao.

02

Một hành động di chuyển lên trên hoặc tăng lên.

An act of moving upwards or increasing.

Ví dụ

The re rise in unemployment rates caused concern in the community.

Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng gây lo ngại trong cộng đồng.

The re rise of interest in volunteering led to more community events.

Sự quan tâm trở lại đến hoạt động tình nguyện dẫn đến nhiều sự kiện cộng đồng hơn.

There was a re rise in donations to the local charity organization.

Số tiền quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương lại gia tăng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Re rise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re rise

Không có idiom phù hợp