Bản dịch của từ Re rise trong tiếng Việt
Re rise
Re rise (Verb)
Di chuyển lên trên.
To move upwards.
The number of volunteers helping the community continues to rise.
Số lượng tình nguyện viên giúp đỡ cộng đồng tiếp tục tăng.
Her popularity rose after the charity event she organized.
Sự nổi tiếng của cô tăng lên sau sự kiện từ thiện do cô tổ chức.
The new policy caused tensions to rise among the members.
Chính sách mới khiến căng thẳng gia tăng giữa các thành viên.
The number of volunteers helping at the shelter re rose significantly.
Số lượng tình nguyện viên giúp đỡ tại nơi trú ẩn đã tăng lên đáng kể.
After the campaign, donations to the charity re rose by 30%.
Sau chiến dịch, số tiền quyên góp cho tổ chức từ thiện lại tăng 30%.
The community spirit re rose after the successful fundraising event.
Tinh thần cộng đồng đã trỗi dậy sau sự kiện gây quỹ thành công.
Re rise (Noun)
The community center was built on a re rise overlooking the town.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng trên một khu đất cao nhìn ra thị trấn.
Children played on the gentle re rise in the park.
Trẻ em chơi đùa trên khu đất cao nhẹ nhàng trong công viên.
The picnic area had a lovely view of the valley from the re rise.
Khu dã ngoại có tầm nhìn tuyệt đẹp ra thung lũng từ khu đất cao.
Một hành động di chuyển lên trên hoặc tăng lên.
An act of moving upwards or increasing.
The re rise in unemployment rates caused concern in the community.
Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng gây lo ngại trong cộng đồng.
The re rise of interest in volunteering led to more community events.
Sự quan tâm trở lại đến hoạt động tình nguyện dẫn đến nhiều sự kiện cộng đồng hơn.
There was a re rise in donations to the local charity organization.
Số tiền quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương lại gia tăng.
"Re rise" là một từ ghép trong tiếng Anh, mang nghĩa phục hồi hoặc gia tăng trở lại. Từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc xã hội để chỉ sự gia tăng sau một giai đoạn giảm sút. Có thể thấy từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết và ít được dùng trong hội thoại hàng ngày. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ không rõ ràng trong trường hợp này, vì sự hiểu biết và sử dụng của từ này chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "rise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "surgere", có nghĩa là "đứng dậy" hay "nổi lên". Từ này đã phát triển qua tiếng Anh cổ, với hình thức "rīsan", để chỉ sự chuyển động từ vị trí thấp lên cao. Trong ngữ cảnh hiện tại, "rise" không chỉ biểu thị hành động vật lý mà còn được mở rộng sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế và xã hội, diễn tả sự gia tăng về mức độ, giá trị hoặc trạng thái.
Từ "re-rise" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh IELTS và thường không xuất hiện trong các bài thi chính thức ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong một số tình huống, "re-rise" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc tài chính để mô tả lại quá trình tăng trưởng hoặc phục hồi sau sự suy giảm. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày và văn bản học thuật là thấp, điều này có thể hạn chế khả năng hiểu và ứng dụng của nó trong các bối cảnh khắt khe hơn.