Bản dịch của từ Re solve trong tiếng Việt

Re solve

VerbNoun [U/C]

Re solve (Verb)

ɹizˈɑlv
ɹizˈɑlv
01

Đưa ra quyết định về (một vấn đề gây tranh cãi hoặc gây tranh cãi)

Make a decision about (a disputed or contentious matter)

Ví dụ

The committee will resolve the issue at the next meeting.

Ủy ban sẽ giải quyết vấn đề trong cuộc họp tới.

They resolved the conflict peacefully through dialogue and compromise.

Họ giải quyết xung đột một cách hòa bình thông qua đối thoại và thỏa hiệp.

02

Tách rời hoặc gây ra sự phân tách thành các bộ phận hoặc thành phần cấu thành

Separate or cause to separate into constituent parts or elements

Ví dụ

The community came together to resolve the conflict peacefully.

Cộng đồng đã cùng nhau giải quyết xung đột một cách hòa bình.

She resolved the misunderstanding between her friends.

Cô giải quyết sự hiểu lầm giữa bạn bè của mình.

03

Giải quyết hoặc tìm giải pháp cho (vấn đề, tranh chấp hoặc vấn đề gây tranh cãi)

Settle or find a solution to (a problem, dispute, or contentious matter)

Ví dụ

The community came together to resolve the conflict peacefully.

Cộng đồng đã cùng nhau để giải quyết xung đột một cách hòa bình.

The organization aims to resolve issues related to poverty in the city.

Tổ chức nhằm mục tiêu giải quyết các vấn đề liên quan đến nghèo đói trong thành phố.

Re solve (Noun)

ɹizˈɑlv
ɹizˈɑlv
01

Một giải pháp cho một vấn đề

A solution to a problem

Ví dụ

The community came up with a resolve to address homelessness.

Cộng đồng đã tìm ra một giải pháp để giải quyết vấn đề về nhà ở.

The government's resolve to reduce poverty is commendable.

Sự quyết tâm của chính phủ để giảm nghèo là đáng khen ngợi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re solve

Không có idiom phù hợp