Bản dịch của từ Re solve trong tiếng Việt
Re solve
Re solve (Verb)
The committee will resolve the issue at the next meeting.
Ủy ban sẽ giải quyết vấn đề trong cuộc họp tới.
They resolved the conflict peacefully through dialogue and compromise.
Họ giải quyết xung đột một cách hòa bình thông qua đối thoại và thỏa hiệp.
Tách rời hoặc gây ra sự phân tách thành các bộ phận hoặc thành phần cấu thành
Separate or cause to separate into constituent parts or elements
The community came together to resolve the conflict peacefully.
Cộng đồng đã cùng nhau giải quyết xung đột một cách hòa bình.
She resolved the misunderstanding between her friends.
Cô giải quyết sự hiểu lầm giữa bạn bè của mình.
The community came together to resolve the conflict peacefully.
Cộng đồng đã cùng nhau để giải quyết xung đột một cách hòa bình.
The organization aims to resolve issues related to poverty in the city.
Tổ chức nhằm mục tiêu giải quyết các vấn đề liên quan đến nghèo đói trong thành phố.
Re solve (Noun)
The community came up with a resolve to address homelessness.
Cộng đồng đã tìm ra một giải pháp để giải quyết vấn đề về nhà ở.
The government's resolve to reduce poverty is commendable.
Sự quyết tâm của chính phủ để giảm nghèo là đáng khen ngợi.