Bản dịch của từ Re solve trong tiếng Việt
Re solve

Re solve (Verb)
The committee will resolve the issue at the next meeting.
Ủy ban sẽ giải quyết vấn đề trong cuộc họp tới.
They resolved the conflict peacefully through dialogue and compromise.
Họ giải quyết xung đột một cách hòa bình thông qua đối thoại và thỏa hiệp.
The community resolved to take action against the environmental pollution.
Cộng đồng quyết định hành động chống lại ô nhiễm môi trường.
Tách rời hoặc gây ra sự phân tách thành các bộ phận hoặc thành phần cấu thành.
Separate or cause to separate into constituent parts or elements.
The community came together to resolve the conflict peacefully.
Cộng đồng đã cùng nhau giải quyết xung đột một cách hòa bình.
She resolved the misunderstanding between her friends.
Cô giải quyết sự hiểu lầm giữa bạn bè của mình.
The organization aims to resolve issues related to poverty.
Tổ chức nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến nghèo đói.
The community came together to resolve the conflict peacefully.
Cộng đồng đã cùng nhau để giải quyết xung đột một cách hòa bình.
The organization aims to resolve issues related to poverty in the city.
Tổ chức nhằm mục tiêu giải quyết các vấn đề liên quan đến nghèo đói trong thành phố.
The government implemented policies to resolve unemployment in the region.
Chính phủ đã triển khai các chính sách để giải quyết vấn đề thất nghiệp trong khu vực.
Re solve (Noun)
The community came up with a resolve to address homelessness.
Cộng đồng đã tìm ra một giải pháp để giải quyết vấn đề về nhà ở.
The government's resolve to reduce poverty is commendable.
Sự quyết tâm của chính phủ để giảm nghèo là đáng khen ngợi.
The resolve to promote education among youth is crucial.
Quyết tâm để thúc đẩy giáo dục cho thanh niên là rất quan trọng.
Từ "resolve" có nghĩa là quyết định một cách chắc chắn hoặc giải quyết một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "resolve" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong các cuộc họp để chỉ sự đồng thuận hoặc quyết định chung. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng thường thấy trong các văn bản pháp lý hoặc kinh doanh. Phát âm của từ này cũng hơi khác nhau với trọng âm chủ yếu rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh (/rɪˈzɒlv/) và thứ nhất trong tiếng Anh Mỹ (/rɪˈzɑlv/).
Từ "resolve" có nguồn gốc từ động từ Latin "resolvere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "solvere" có nghĩa là "giải quyết" hoặc "và giải tỏa". Sự kết hợp này ám chỉ việc giải quyết một vấn đề hoặc trở ngại một lần nữa. Lịch sử của từ này cho thấy nó đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "giải quyết" những căng thẳng hay xung đột, và hiện nay, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu quyết định hoặc giải pháp cụ thể cho một vấn đề.
Từ "resolve" có tần suất xuất hiện đáng chú ý trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thể hiện khả năng đưa ra giải pháp cho vấn đề. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến chính sách hoặc tranh luận xã hội. Ngoài các ngữ cảnh thi cử, "resolve" được sử dụng phổ biến trong các tình huống như Giải quyết xung đột, thanh toán vấn đề hoặc đưa ra quyết định trong môi trường làm việc.