Bản dịch của từ Reach fever pitch trong tiếng Việt

Reach fever pitch

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reach fever pitch (Verb)

ɹˈitʃ fˈivɚ pˈɪtʃ
ɹˈitʃ fˈivɚ pˈɪtʃ
01

Trở nên cực kỳ mãnh liệt hoặc phấn khích

To become extremely intense or excited

Ví dụ

The protests reached fever pitch during the election in November 2020.

Các cuộc biểu tình đã lên đến đỉnh điểm trong cuộc bầu cử tháng 11 năm 2020.

The excitement did not reach fever pitch at the community meeting.

Sự phấn khích không đạt đến đỉnh điểm tại cuộc họp cộng đồng.

Did the discussions about climate change reach fever pitch last year?

Các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu có đạt đến đỉnh điểm năm ngoái không?

02

Đạt đến mức độ cao nhất của hoạt động hoặc cảm xúc

To reach a peak level of activity or emotion

Ví dụ

The protests reached fever pitch during the climate summit in 2023.

Các cuộc biểu tình đạt đến đỉnh điểm trong hội nghị khí hậu năm 2023.

The debate did not reach fever pitch at the community meeting last week.

Cuộc tranh luận không đạt đến đỉnh điểm tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did the excitement reach fever pitch during the local festival last year?

Liệu sự phấn khích có đạt đến đỉnh điểm trong lễ hội địa phương năm ngoái không?

03

Đạt được trạng thái hưng phấn hoặc kích động cao độ

To achieve a state of heightened enthusiasm or agitation

Ví dụ

The crowd reached fever pitch during the concert last Saturday night.

Đám đông đã đạt đến đỉnh điểm phấn khích trong buổi hòa nhạc tối thứ Bảy.

The discussion did not reach fever pitch at the community meeting.

Cuộc thảo luận đã không đạt đến đỉnh điểm phấn khích trong cuộc họp cộng đồng.

Did the protests reach fever pitch last month in New York?

Liệu các cuộc biểu tình có đạt đến đỉnh điểm phấn khích vào tháng trước ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reach fever pitch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reach fever pitch

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.