Bản dịch của từ Reach fever pitch trong tiếng Việt
Reach fever pitch

Reach fever pitch (Verb)
The protests reached fever pitch during the election in November 2020.
Các cuộc biểu tình đã lên đến đỉnh điểm trong cuộc bầu cử tháng 11 năm 2020.
The excitement did not reach fever pitch at the community meeting.
Sự phấn khích không đạt đến đỉnh điểm tại cuộc họp cộng đồng.
Did the discussions about climate change reach fever pitch last year?
Các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu có đạt đến đỉnh điểm năm ngoái không?
The protests reached fever pitch during the climate summit in 2023.
Các cuộc biểu tình đạt đến đỉnh điểm trong hội nghị khí hậu năm 2023.
The debate did not reach fever pitch at the community meeting last week.
Cuộc tranh luận không đạt đến đỉnh điểm tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did the excitement reach fever pitch during the local festival last year?
Liệu sự phấn khích có đạt đến đỉnh điểm trong lễ hội địa phương năm ngoái không?
Đạt được trạng thái hưng phấn hoặc kích động cao độ
To achieve a state of heightened enthusiasm or agitation
The crowd reached fever pitch during the concert last Saturday night.
Đám đông đã đạt đến đỉnh điểm phấn khích trong buổi hòa nhạc tối thứ Bảy.
The discussion did not reach fever pitch at the community meeting.
Cuộc thảo luận đã không đạt đến đỉnh điểm phấn khích trong cuộc họp cộng đồng.
Did the protests reach fever pitch last month in New York?
Liệu các cuộc biểu tình có đạt đến đỉnh điểm phấn khích vào tháng trước ở New York không?
Cụm từ "reach fever pitch" đề cập đến trạng thái đạt đến đỉnh điểm của sự phấn khích hoặc căng thẳng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, sự kiện hoặc các tình huống kịch tính khác. Cụm từ này không có phiên bản khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm và ngữ điệu, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán.