Bản dịch của từ Reacher trong tiếng Việt

Reacher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reacher (Noun)

ˈriːtʃə
ˈrēCHər
01

Một vật có thể với tới, đặc biệt là thiết bị giúp người khuyết tật hoặc người già có thể nhặt những vật khó với tới.

A thing which reaches, especially a device that enables a disabled or elderly person to pick up objects that are difficult to reach.

Ví dụ

The reacher helped Mrs. Thompson pick up her fallen keys.

Cái gắp giúp bà Thompson nhặt lại chìa khóa rơi của bà.

Many elderly people do not use a reacher at home.

Nhiều người cao tuổi không sử dụng cái gắp ở nhà.

Why do so few people know about the reacher device?

Tại sao có ít người biết về thiết bị gắp?

02

Một loại buồm mũi trên tàu buồm.

A kind of jib on a sailing ship.

Ví dụ

The reacher helped stabilize the sail during the stormy weather.

Cái reacher giúp ổn định cánh buồm trong thời tiết bão tố.

The reacher was not used effectively in the race last Sunday.

Cái reacher đã không được sử dụng hiệu quả trong cuộc đua Chủ nhật vừa qua.

How does the reacher improve sailing performance in social events?

Cái reacher cải thiện hiệu suất buồm trong các sự kiện xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reacher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reacher

Không có idiom phù hợp