Bản dịch của từ Reacher trong tiếng Việt
Reacher
Noun [U/C]

Reacher (Noun)
ˈriːtʃə
ˈrēCHər
Ví dụ
The reacher helped Mrs. Thompson pick up her fallen keys.
Cái gắp giúp bà Thompson nhặt lại chìa khóa rơi của bà.
Many elderly people do not use a reacher at home.
Nhiều người cao tuổi không sử dụng cái gắp ở nhà.
Why do so few people know about the reacher device?
Tại sao có ít người biết về thiết bị gắp?
Ví dụ
The reacher helped stabilize the sail during the stormy weather.
Cái reacher giúp ổn định cánh buồm trong thời tiết bão tố.
The reacher was not used effectively in the race last Sunday.
Cái reacher đã không được sử dụng hiệu quả trong cuộc đua Chủ nhật vừa qua.
How does the reacher improve sailing performance in social events?
Cái reacher cải thiện hiệu suất buồm trong các sự kiện xã hội như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reacher
Không có idiom phù hợp