Bản dịch của từ Ready access trong tiếng Việt

Ready access

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ready access (Noun)

ɹˈɛdi ˈæksˌɛs
ɹˈɛdi ˈæksˌɛs
01

Khả năng sẵn sàng ngay lập tức cho một tài nguyên hoặc dịch vụ.

Immediate availability to a resource or service.

Ví dụ

Many people have ready access to healthcare services in the city.

Nhiều người có thể tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngay lập tức ở thành phố.

Not everyone has ready access to quality education in rural areas.

Không phải ai cũng có thể tiếp cận giáo dục chất lượng ở vùng nông thôn.

Do you think everyone should have ready access to social services?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên có quyền tiếp cận dịch vụ xã hội ngay lập tức không?

02

Khả năng vào hoặc sử dụng điều gì đó mà không bị hạn chế.

The ability to enter or use something without restriction.

Ví dụ

Many communities have ready access to public libraries for education.

Nhiều cộng đồng có quyền truy cập dễ dàng vào thư viện công để học tập.

Not all neighborhoods have ready access to healthcare facilities.

Không phải tất cả các khu phố đều có quyền truy cập dễ dàng vào cơ sở y tế.

Do students in rural areas have ready access to technology?

Các sinh viên ở vùng nông thôn có quyền truy cập dễ dàng vào công nghệ không?

03

Cách tiếp cận thuận tiện hoặc nhanh chóng đến một đối tượng hoặc cơ hội.

Convenient or prompt approach to an item or opportunity.

Ví dụ

Many students have ready access to social media for communication.

Nhiều sinh viên có quyền truy cập dễ dàng vào mạng xã hội để giao tiếp.

Not everyone has ready access to social services in rural areas.

Không phải ai cũng có quyền truy cập dễ dàng vào dịch vụ xã hội ở vùng nông thôn.

Do you think ready access to social events benefits community engagement?

Bạn có nghĩ rằng quyền truy cập dễ dàng vào các sự kiện xã hội có lợi cho sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ready access/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ready access

Không có idiom phù hợp