Bản dịch của từ Real estate syndicate trong tiếng Việt
Real estate syndicate
Noun [U/C]

Real estate syndicate (Noun)
ɹˈil ɨstˈeɪt sˈɪndɨkət
ɹˈil ɨstˈeɪt sˈɪndɨkət
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tổ chức được thành lập để tạo điều kiện cho việc đầu tư tập thể vào các phát triển bất động sản.
An organization formed to facilitate collective investment in real estate developments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một quan hệ đối tác giữa các nhà đầu tư để quản lý và vận hành một bất động sản hoặc nhóm bất động sản.
A partnership between investors to manage and operate a property or group of properties.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Real estate syndicate
Không có idiom phù hợp