Bản dịch của từ Real estate syndicate trong tiếng Việt

Real estate syndicate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Real estate syndicate (Noun)

ɹˈil ɨstˈeɪt sˈɪndɨkət
ɹˈil ɨstˈeɪt sˈɪndɨkət
01

Một nhóm cá nhân hoặc tổ chức cộng tác để đầu tư vào các dự án bất động sản, chia sẻ lợi nhuận và rủi ro.

A group of individuals or entities that pool resources to invest in real estate projects, sharing profits and risks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tổ chức được thành lập để tạo điều kiện cho việc đầu tư tập thể vào các phát triển bất động sản.

An organization formed to facilitate collective investment in real estate developments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quan hệ đối tác giữa các nhà đầu tư để quản lý và vận hành một bất động sản hoặc nhóm bất động sản.

A partnership between investors to manage and operate a property or group of properties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Real estate syndicate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Real estate syndicate

Không có idiom phù hợp