Bản dịch của từ Realised trong tiếng Việt
Realised

Realised (Verb)
(anh) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhận ra.
Uk simple past and past participle of realise.
She realised the importance of community service during her volunteer work.
Cô ấy nhận ra tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong công việc tình nguyện.
They did not realise how much social media affects mental health.
Họ không nhận ra mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần nhiều như vậy.
Did you realise the impact of social inequality on education?
Bạn có nhận ra tác động của bất bình đẳng xã hội đến giáo dục không?
Dạng động từ của Realised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Realise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Realised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Realised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Realises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Realising |
Họ từ
Từ "realised" là dạng quá khứ của động từ "realise", có nghĩa là nhận thức, hiểu hoặc trở thành ý thức về điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, "realise" được viết với "s" trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết là "realize" với "z". Phát âm của hai từ này trong cả hai biến thể tương đối giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt trong viết tắt có thể phản ánh khác biệt văn hóa trong việc sử dụng tiếng Anh. "Realised" là lựa chọn ngữ âm phổ biến hơn ở Anh, trong khi "realized" phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "realised" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "realizare", kết hợp với danh từ "realis" có nghĩa là "thực tế". "Realizare" được hình thành từ "res", nghĩa là "vật chất" hoặc "sự vật". Trong tiếng Anh, "realised" đã phát triển nghĩa là nhận thức hoặc nhận ra điều gì đó là thực sự tồn tại. Sự thay đổi ngữ nghĩa này phản ánh khả năng nhận thức về thực tại và giá trị của việc hiểu rõ sự vật trong môi trường xung quanh.
Từ "realised" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được dùng để diễn tả sự nhận thức hoặc phát hiện một vấn đề. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "realised" thường được sử dụng khi nói về trải nghiệm cá nhân hoặc sự phát triển nhận thức. Nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tự phản ánh và nhận biết, như trong các cuộc đối thoại hay bài viết phản ánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp