Bản dịch của từ Realness trong tiếng Việt

Realness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Realness (Noun)

ɹˈilnəs
ɹˈilnəs
01

Trạng thái thực tế hoặc chân thực, thay vì tưởng tượng hoặc lý tưởng.

The state of being actual or true rather than imaginary or ideal.

Ví dụ

Her realness shines through in every conversation she has.

Sự thật của cô ấy tỏa sáng trong mỗi cuộc trò chuyện cô ấy có.

The realness of the situation hit him hard, leaving him speechless.

Sự thật của tình huống khiến anh ta bị sốc, khiến anh ta im lặng.

The realness of the charity event brought tears to many eyes.

Sự thật của sự kiện từ thiện khiến nhiều người rơi nước mắt.

Realness (Adjective)

ɹˈilnəs
ɹˈilnəs
01

Thực sự tồn tại như một vật hoặc xảy ra trong thực tế; không được tưởng tượng hoặc cho là.

Actually existing as a thing or occurring in fact not imagined or supposed.

Ví dụ

Her realness made her a trustworthy friend in the community.

Sự thật của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người bạn đáng tin cậy trong cộng đồng.

The realness of the charity event was evident in the funds raised.

Sự thật của sự kiện từ thiện được thể hiện rõ trong số tiền quyên góp.

The realness of the situation brought unity among the neighbors.

Sự thật của tình hình đã tạo sự đoàn kết giữa các hàng xóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/realness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] As a result, customers have to pay a higher price than the product's value [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] And as I told you before, delays and cancellations can cause troubles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] People can now engage in time conversations and exchange information, irrespective of geographical boundaries [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They would be way more into a story of a life incident rather than something that happened to a fictional character [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Realness

Không có idiom phù hợp