Bản dịch của từ Realness trong tiếng Việt
Realness

Realness (Noun)
Her realness shines through in every conversation she has.
Sự thật của cô ấy tỏa sáng trong mỗi cuộc trò chuyện cô ấy có.
The realness of the situation hit him hard, leaving him speechless.
Sự thật của tình huống khiến anh ta bị sốc, khiến anh ta im lặng.
The realness of the charity event brought tears to many eyes.
Sự thật của sự kiện từ thiện khiến nhiều người rơi nước mắt.
Realness (Adjective)
Her realness made her a trustworthy friend in the community.
Sự thật của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người bạn đáng tin cậy trong cộng đồng.
The realness of the charity event was evident in the funds raised.
Sự thật của sự kiện từ thiện được thể hiện rõ trong số tiền quyên góp.
The realness of the situation brought unity among the neighbors.
Sự thật của tình hình đã tạo sự đoàn kết giữa các hàng xóm.
Họ từ
Từ "realness" là một danh từ tiếng Anh, biểu thị tính chất hoặc trạng thái của sự thực, chân thật. Từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, nghệ thuật và tâm lý học để mô tả mức độ trung thực và tính xác thực của một cá nhân hoặc hiện tượng. Tại Mỹ, "realness" được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh giải trí, trong khi ở Anh, từ này ít được biết đến hơn, có thể thay thế bằng "authenticity". Từ này không có sự khác biệt lớn về phát âm, nhưng cách sử dụng và ý nghĩa có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh xã hội.
Từ "realness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "realis", có nghĩa là "thực tế", từ "res", nghĩa là "vật thể". Từ này đã tiến hóa qua các ngôn ngữ Châu Âu, đặc biệt là tiếng Anh, trong thế kỷ 19, để chỉ tính chất của một sự vật hay trạng thái tồn tại thực sự. Ngày nay, "realness" không chỉ diễn tả tính chân thật mà còn liên quan đến sự chân thành và tính xác thực trong các mối quan hệ và giao tiếp xã hội.
Từ "realness" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài viết, từ này có thể liên quan đến chủ đề bản chất và tính xác thực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn hóa. Ngoài ra, "realness" thường xuất hiện trong các bài thảo luận về bản sắc, sự tự tin và trải nghiệm cá nhân, đặc biệt trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



