Bản dịch của từ Reassert trong tiếng Việt
Reassert
Reassert (Verb)
Khẳng định lại.
Assert again.
The mayor will reassert her commitment to community safety next week.
Thị trưởng sẽ khẳng định lại cam kết của cô với an toàn cộng đồng vào tuần tới.
The council did not reassert their support for the new social program.
Hội đồng không khẳng định lại sự ủng hộ của họ cho chương trình xã hội mới.
Will the president reassert his policies on social equality this year?
Liệu tổng thống có khẳng định lại các chính sách của ông về bình đẳng xã hội trong năm nay không?
Dạng động từ của Reassert (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reassert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reasserted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reasserted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reasserts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reasserting |
Họ từ
Từ "reassert" có nghĩa là khẳng định lại một quan điểm, ý kiến hoặc quyền lực đã được nêu ra trước đó. Từ này có thể được chia thành các phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nội dung và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể. Trong ngữ cảnh học thuật, "reassert" thường được dùng để nhấn mạnh hoặc củng cố lập luận trong các bài viết nghiên cứu hay thuyết trình.
Từ "reassert" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" cộng với động từ "assert" xuất phát từ tiếng Latin "assertare", có nghĩa là "khẳng định". Sự kết hợp này thể hiện quá trình khẳng định một lần nữa hay tái khẳng định một quan điểm, ý kiến. Từ thế kỷ 19, "reassert" đã được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết của việc nhấn mạnh lại các quan điểm hoặc lập luận đã được trình bày trước đó, phù hợp với ngữ cảnh hiện đại của nó trong tranh luận và thảo luận.
Từ "reassert" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường được tìm thấy trong phần đọc và viết, khi thảo luận về việc củng cố quan điểm hoặc thông tin đã trình bày. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu, hoặc trong các cuộc thảo luận chính trị, nhằm nhấn mạnh việc khẳng định lại một lập trường hoặc thực tế đã được chấp nhận trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp