Bản dịch của từ Reassert trong tiếng Việt

Reassert

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reassert (Verb)

ɹiəsˈɝɹt
ɹiəsˈɝt
01

Khẳng định lại.

Assert again.

Ví dụ

The mayor will reassert her commitment to community safety next week.

Thị trưởng sẽ khẳng định lại cam kết của cô với an toàn cộng đồng vào tuần tới.

The council did not reassert their support for the new social program.

Hội đồng không khẳng định lại sự ủng hộ của họ cho chương trình xã hội mới.

Will the president reassert his policies on social equality this year?

Liệu tổng thống có khẳng định lại các chính sách của ông về bình đẳng xã hội trong năm nay không?

Dạng động từ của Reassert (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reassert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reasserted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reasserted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reasserts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reasserting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reassert cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reassert

Không có idiom phù hợp