Bản dịch của từ Reciprocated trong tiếng Việt
Reciprocated

Reciprocated (Verb)
She reciprocated his kindness by helping him with his project.
Cô ấy đã đáp lại lòng tốt của anh ấy bằng cách giúp anh ấy với dự án.
They did not reciprocate her invitation to the social gathering.
Họ đã không đáp lại lời mời của cô ấy đến buổi gặp mặt xã hội.
Did he reciprocate her feelings during their conversation last week?
Liệu anh ấy có đáp lại cảm xúc của cô ấy trong cuộc trò chuyện tuần trước không?
Dạng động từ của Reciprocated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reciprocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reciprocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reciprocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reciprocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reciprocating |
Họ từ
Từ "reciprocated" là dạng quá khứ của động từ "reciprocate", có nghĩa là đáp lại một hành động hay tình cảm một cách tương xứng. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "reciprocated" thường diễn tả việc đáp ứng tình cảm, như tình yêu hay lòng biết ơn. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhỏ trong từng khu vực.
Từ "reciprocated" bắt nguồn từ động từ Latin "reciprocare", có nghĩa là "trả lại" hay "đáp lại". Tiền tố "re-" chỉ hành động lặp lại, trong khi "ciprocus" có nghĩa là "đối diện", từ một gốc Latin cổ. Trong ngữ cảnh hiện nay, "reciprocated" mang ý nghĩa là hành động đáp ứng hoặc phản hồi tương xứng. Sự kết nối này thể hiện tính chất tương hỗ trong các mối quan hệ xã hội và giao tiếp.
Từ "reciprocated" đề cập đến hành động trao đổi hoặc đáp lại một cách tương ứng, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tình cảm, mối quan hệ hoặc lợi ích hai bên. Trong các thành phần của IELTS, từ này ít khi được sử dụng trực tiếp, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết và hội thoại về tâm lý học, xã hội học, hoặc văn chương. Thông thường, "reciprocated" được dùng khi nói về tình cảm đôi lứa hoặc sự hỗ trợ lẫn nhau trong mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp