Bản dịch của từ Reciprocate trong tiếng Việt

Reciprocate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reciprocate(Verb)

ɹɪsˈɪpɹəkeɪt
ɹɪsˈɪpɹəkeɪt
01

(của một bộ phận của máy) di chuyển tới lui theo đường thẳng.

Of a part of a machine move backwards and forwards in a straight line.

Ví dụ
02

Đáp lại (một cử chỉ hoặc hành động) bằng cách thực hiện hành động tương ứng.

Respond to a gesture or action by making a corresponding one.

Ví dụ

Dạng động từ của Reciprocate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reciprocate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reciprocated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reciprocated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reciprocates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reciprocating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ