Bản dịch của từ Recoin trong tiếng Việt
Recoin

Recoin (Verb)
Để kiếm lại (một cụm từ, cách diễn đạt) hoặc theo một cách mới.
To coin (a phrase, expression) again, or in a new way.
The influencer recoins her famous catchphrase for a new campaign.
Người ảnh hưởng tái phát ngôn từ nổi tiếng của mình cho một chiến dịch mới.
The social media team recoins the hashtag to promote the event.
Nhóm truyền thông xã hội tái phát ngôn để quảng cáo sự kiện.
To stay relevant, companies often recoin their marketing slogans.
Để duy trì sự liên quan, các công ty thường tái phát ngôn khẩu hiệu tiếp thị của mình.
Để xu (tiền) một lần nữa; để đi qua xưởng đúc tiền một lần nữa. cũng trong bối cảnh tượng hình. bây giờ chủ yếu là lịch sử.
To coin (money) again; to pass through the mint again. also in figurative context. now chiefly historical.
The government decided to recoin the currency to stabilize the economy.
Chính phủ quyết định đúc lại tiền tệ để ổn định nền kinh tế.
After the war, the country needed to recoin its entire monetary system.
Sau chiến tranh, đất nước cần phải đúc lại toàn bộ hệ thống tiền tệ của mình.
The recoinage process was a significant event in the nation's history.
Quá trình đúc lại tiền là một sự kiện quan trọng trong lịch sử của quốc gia.
Từ "recoin" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động tạo ra hoặc tái thiết kế tiền xu, thường liên quan đến việc thay đổi vì lý do kinh tế hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh chung, nó cũng có thể ám chỉ việc thay đổi một cái gì đó đã tồn tại để làm nó có giá trị hơn hoặc phù hợp hơn với nhu cầu hiện tại. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng thuật ngữ này ít phổ biến và thường thấy trong văn cảnh kinh tế hoặc tài chính hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "recoin" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "làm lại" và "coin" từ từ Latin "cuneus" mang ý nghĩa là "đúc tiền". Trong lịch sử, "recoin" ban đầu được sử dụng để chỉ hành động đúc lại tiền, thường liên quan đến việc thay đổi giá trị hoặc kiểu dáng của đồng tiền. Hiện tại, từ này được dùng trong ngữ cảnh tài chính và kinh tế, phản ánh sự thay đổi giá trị hoặc điều chỉnh trong các hệ thống tiền tệ.
Từ "recoin" không phải là từ phổ biến trong các bài thi IELTS, cả trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh học thuật và đời sống hàng ngày khá thấp, chủ yếu trong các lĩnh vực liên quan đến tài chính và kinh tế, nơi nó được sử dụng để chỉ việc tái tạo hoặc thiết kế lại đồng tiền. Ngoài ra, "recoin" còn có thể được gặp trong các cuộc thảo luận về chính sách tiền tệ hoặc trong ngữ cảnh của các khái niệm đổi mới.