Bản dịch của từ Recoin trong tiếng Việt

Recoin

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recoin (Verb)

ɹikˈɔin
ɹikˈɔin
01

Để kiếm lại (một cụm từ, cách diễn đạt) hoặc theo một cách mới.

To coin (a phrase, expression) again, or in a new way.

Ví dụ

The influencer recoins her famous catchphrase for a new campaign.

Người ảnh hưởng tái phát ngôn từ nổi tiếng của mình cho một chiến dịch mới.

The social media team recoins the hashtag to promote the event.

Nhóm truyền thông xã hội tái phát ngôn để quảng cáo sự kiện.

To stay relevant, companies often recoin their marketing slogans.

Để duy trì sự liên quan, các công ty thường tái phát ngôn khẩu hiệu tiếp thị của mình.

02

Để xu (tiền) một lần nữa; để đi qua xưởng đúc tiền một lần nữa. cũng trong bối cảnh tượng hình. bây giờ chủ yếu là lịch sử.

To coin (money) again; to pass through the mint again. also in figurative context. now chiefly historical.

Ví dụ

The government decided to recoin the currency to stabilize the economy.

Chính phủ quyết định đúc lại tiền tệ để ổn định nền kinh tế.

After the war, the country needed to recoin its entire monetary system.

Sau chiến tranh, đất nước cần phải đúc lại toàn bộ hệ thống tiền tệ của mình.

The recoinage process was a significant event in the nation's history.

Quá trình đúc lại tiền là một sự kiện quan trọng trong lịch sử của quốc gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recoin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recoin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.