Bản dịch của từ Reconciled trong tiếng Việt
Reconciled

Reconciled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hòa giải.
Simple past and past participle of reconcile.
She reconciled with her best friend before the IELTS speaking test.
Cô ấy đã hòa giải với bạn thân trước bài thi nói IELTS.
He didn't feel reconciled after the disagreement during the IELTS writing.
Anh ấy không cảm thấy hòa giải sau sự bất đồng trong bài thi viết IELTS.
Did they manage to get reconciled before the IELTS exam started?
Liệu họ có thể hòa giải trước khi kỳ thi IELTS bắt đầu không?
Dạng động từ của Reconciled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconcile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconciled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconciled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconciles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconciling |
Họ từ
Từ "reconciled" là quá khứ phân từ của động từ "reconcile", có nghĩa là hòa giải hoặc làm cho hai bên có sự đồng thuận sau mâu thuẫn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "reconciled" thường được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh giải quyết xung đột cá nhân hoặc chính trị, nhấn mạnh vào sự phục hồi các mối quan hệ.
Từ "reconciled" xuất phát từ động từ tiếng Latin "reconciliare", có nghĩa là "hòa giải" hoặc "khôi phục". "Re-" trong từ này mang nghĩa là "lại" và "conciliari" có nghĩa là "hòa hợp". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự liên kết với quá trình đưa hai bên xung đột trở lại sự đồng thuận. Ngày nay, "reconciled" không chỉ được dùng trong các mối quan hệ cá nhân mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như tài chính và triết học, thể hiện sự đối chiếu và hài hòa.
Từ "reconciled" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong kỹ năng Viết và Nói khi thảo luận về những mâu thuẫn hoặc sự hòa giải trong các mối quan hệ cá nhân hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, văn học và tâm lý học, khi đề cập đến quá trình làm hòa giữa các bên có xung đột hoặc sự hòa giải trong nội tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp