Bản dịch của từ Red flag trong tiếng Việt
Red flag

Red flag (Noun)
Một lá cờ có màu cụ thể được sử dụng làm biểu tượng hoặc tín hiệu cảnh báo.
A flag of a particular color used as a symbol or a warning signal.
The red flag symbolizes warning signs in social behavior studies.
Cờ đỏ tượng trưng cho dấu hiệu cảnh báo trong nghiên cứu hành vi xã hội.
Many people do not recognize the red flag in toxic relationships.
Nhiều người không nhận ra cờ đỏ trong các mối quan hệ độc hại.
Is the red flag visible in today's social media interactions?
Cờ đỏ có rõ ràng trong các tương tác mạng xã hội ngày nay không?
Red flag (Verb)
Many experts red flag social media's impact on mental health.
Nhiều chuyên gia đã chỉ ra tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
They do not red flag bullying in schools effectively.
Họ không chỉ ra vấn đề bắt nạt trong trường học một cách hiệu quả.
Do you red flag issues related to online privacy?
Bạn có chỉ ra các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư trực tuyến không?
Thuật ngữ "red flag" chỉ một dấu hiệu cảnh báo hoặc tín hiệu cho thấy có nguy cơ hoặc vấn đề tiềm ẩn trong một tình huống hoặc mối quan hệ. Trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc quan hệ cá nhân, nó thường chỉ những hành vi hoặc đặc điểm không lành mạnh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "red flag" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, "red flag" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh văn hóa Mỹ.
Cụm từ "red flag" có nguồn gốc từ tiếng Anh, gợi nhắc đến hình ảnh của lá cờ đỏ, được sử dụng để báo hiệu sự nguy hiểm hoặc cần sự chú ý. Trong ngữ cảnh hiện đại, "red flag" ám chỉ các dấu hiệu cảnh báo về vấn đề tiềm ẩn trong các mối quan hệ, dự án hoặc tình huống cụ thể. Xuất phát từ lịch sử tố cáo các tình huống rủi ro, nghĩa của cụm từ này vẫn giữ nguyên trong việc cảnh báo các mối nguy hiểm tiềm tàng.
Cụm từ "red flag" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi nó thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu cảnh báo về các vấn đề tiềm ẩn. Trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, "red flag" thường được áp dụng trong nhiều tình huống như đánh giá rủi ro trong kinh doanh, các vấn đề trong mối quan hệ cá nhân, hoặc các dấu hiệu cảnh báo trong y tế. Sự phổ biến của nó cho thấy tính ứng dụng cao trong việc nhận diện vấn đề đáng lo ngại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp