Bản dịch của từ Red flag trong tiếng Việt

Red flag

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red flag (Noun)

ɹɛd flæg
ɹɛd flæg
01

Một lá cờ có màu cụ thể được sử dụng làm biểu tượng hoặc tín hiệu cảnh báo.

A flag of a particular color used as a symbol or a warning signal.

Ví dụ

The red flag symbolizes warning signs in social behavior studies.

Cờ đỏ tượng trưng cho dấu hiệu cảnh báo trong nghiên cứu hành vi xã hội.

Many people do not recognize the red flag in toxic relationships.

Nhiều người không nhận ra cờ đỏ trong các mối quan hệ độc hại.

Is the red flag visible in today's social media interactions?

Cờ đỏ có rõ ràng trong các tương tác mạng xã hội ngày nay không?

Red flag (Verb)

ɹɛd flæg
ɹɛd flæg
01

Để xác định hoặc thu hút sự chú ý đến một vấn đề hoặc vấn đề tiềm ẩn.

To identify or draw attention to a potential problem or issue.

Ví dụ

Many experts red flag social media's impact on mental health.

Nhiều chuyên gia đã chỉ ra tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

They do not red flag bullying in schools effectively.

Họ không chỉ ra vấn đề bắt nạt trong trường học một cách hiệu quả.

Do you red flag issues related to online privacy?

Bạn có chỉ ra các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/red flag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red flag

Không có idiom phù hợp