Bản dịch của từ Redcurrant trong tiếng Việt
Redcurrant

Redcurrant (Noun)
Redcurrant jelly is served with roast beef at many social events.
Mứt quả đỏ được phục vụ với thịt bò nướng tại nhiều sự kiện xã hội.
Redcurrant jelly is not popular at my family's gatherings.
Mứt quả đỏ không phổ biến trong các buổi họp mặt của gia đình tôi.
Do you enjoy redcurrant jelly at social gatherings?
Bạn có thích mứt quả đỏ trong các buổi họp mặt xã hội không?
Cây bụi tạo ra nho đỏ, có họ hàng với nho đen.
The shrub which produces the redcurrant related to the blackcurrant.
I planted a redcurrant bush in my community garden last spring.
Tôi đã trồng một cây bụi nho đỏ trong vườn cộng đồng của tôi mùa xuân vừa qua.
Many residents do not know about the redcurrant's health benefits.
Nhiều cư dân không biết về lợi ích sức khỏe của nho đỏ.
Did you see the redcurrant plants at the local farmers' market?
Bạn có thấy những cây nho đỏ tại chợ nông sản địa phương không?
Redcurrant (Ribes rubrum) là một loại quả thuộc họ Nho, thường được trồng vì hương vị chua ngọt và màu sắc hấp dẫn. Quả này có thể ăn tươi hoặc dùng chế biến mứt, nước ép, và các món tráng miệng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ở Anh, redcurrant thường phổ biến hơn trong các món ăn truyền thống. Đặc điểm của redcurrant là nó chứa nhiều vitamin C và chất chống oxy hóa.
Từ "redcurrant" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "red", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rōt", và "currant", xuất phát từ tiếng Pháp "currante", vốn là biến thể của "raisin de Corinthe" trong tiếng Latin "corinthus". Cây redcurrant, thuộc chi Ribes, được sử dụng trong ẩm thực từ thế kỷ 16, mang ý nghĩa liên quan đến trái cây có màu đỏ đặc trưng, thể hiện rõ ràng trong tên gọi của nó, liên kết mật thiết với đặc tính và hình thức của loại trái này.
Từ "redcurrant" (nho đỏ) ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi thường tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực, nông nghiệp và thực phẩm, đặc biệt là khi thảo luận về nguyên liệu trong các công thức chế biến món ăn hoặc các loại trái cây đặc sản. Trong ngữ cảnh này, "redcurrant" thể hiện sự phong phú và đa dạng của thế giới thực phẩm.