Bản dịch của từ Redcurrant trong tiếng Việt

Redcurrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redcurrant (Noun)

ɹˈɛdkʌɹnt
ɹˈɛdkʌɹnt
01

Một loại quả mọng nhỏ, màu đỏ ngọt, chủ yếu được sử dụng để làm thạch ăn kèm với thịt nguội.

A small sweet red berry chiefly used to make a jelly eaten as an accompaniment to cold meats.

Ví dụ

Redcurrant jelly is served with roast beef at many social events.

Mứt quả đỏ được phục vụ với thịt bò nướng tại nhiều sự kiện xã hội.

Redcurrant jelly is not popular at my family's gatherings.

Mứt quả đỏ không phổ biến trong các buổi họp mặt của gia đình tôi.

Do you enjoy redcurrant jelly at social gatherings?

Bạn có thích mứt quả đỏ trong các buổi họp mặt xã hội không?

02

Cây bụi tạo ra nho đỏ, có họ hàng với nho đen.

The shrub which produces the redcurrant related to the blackcurrant.

Ví dụ

I planted a redcurrant bush in my community garden last spring.

Tôi đã trồng một cây bụi nho đỏ trong vườn cộng đồng của tôi mùa xuân vừa qua.

Many residents do not know about the redcurrant's health benefits.

Nhiều cư dân không biết về lợi ích sức khỏe của nho đỏ.

Did you see the redcurrant plants at the local farmers' market?

Bạn có thấy những cây nho đỏ tại chợ nông sản địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redcurrant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redcurrant

Không có idiom phù hợp