Bản dịch của từ Rede trong tiếng Việt
Rede

Rede (Noun)
My friend gave me good rede about joining community service programs.
Bạn tôi đã cho tôi lời khuyên tốt về việc tham gia các chương trình phục vụ cộng đồng.
I didn't receive any rede from my peers about volunteering.
Tôi không nhận được lời khuyên nào từ bạn bè về việc tình nguyện.
What rede did the teacher offer on participating in social events?
Giáo viên đã đưa ra lời khuyên gì về việc tham gia các sự kiện xã hội?
Rede (Verb)
I rede my friend to join the community service this weekend.
Tôi khuyên bạn tôi tham gia dịch vụ cộng đồng cuối tuần này.
She does not rede her colleagues about their social responsibilities.
Cô ấy không khuyên đồng nghiệp về trách nhiệm xã hội của họ.
Do you rede people to participate in local charity events?
Bạn có khuyên mọi người tham gia các sự kiện từ thiện địa phương không?
Many people rede their dreams during social gatherings for fun.
Nhiều người giải thích giấc mơ của họ trong các buổi tụ họp xã hội.
She did not rede the riddle correctly at the party.
Cô ấy đã không giải thích câu đố một cách chính xác tại bữa tiệc.
Can you rede this riddle for our social event tomorrow?
Bạn có thể giải thích câu đố này cho sự kiện xã hội của chúng ta ngày mai không?
Họ từ
"Rede" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, nghĩa là lời khuyên hay chỉ dẫn. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này hầu như không được sử dụng phổ biến, nhưng vẫn tồn tại trong văn chương cổ điển. Từ này có thể được phát âm khác nhau giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, cách viết không thay đổi. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh sử dụng, nơi "rede" thường mang ý nghĩa tâm linh hoặc triết lý trong văn bản cổ điển.
Từ "rede" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rēdan", mang nghĩa là "giải thích" hoặc "khuyên bảo". Nó đã được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp và đạo đức, thể hiện một quá trình tư vấn hay khuyên nhủ. Sự phát triển của từ này từ nguyên nghĩa sang các cáo buộc chỉ trích hay quyết định có thể liên quan đến những hình thức lập luận và lý luận chặt chẽ trong văn chương và triết học hiện đại. Hiện nay, "rede" thường chỉ việc đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn, phản ánh sự vận động từ nghĩa gốc của nó.
Từ "rede" không phổ biến trong các bài thi IELTS, vì nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và học thuật. Tuy nhiên, trong một số miền văn hóa, "rede" thường có thể xuất hiện trong các văn bản cổ điển hoặc trong các cuộc thảo luận về triết học và văn hóa. Từ này thường mang nghĩa là "lời nói" hay "diễn thuyết", nhưng trong các tình huống thông dụng, nó có thể ít được sử dụng hơn so với các từ đồng nghĩa thông thường khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp