Bản dịch của từ Reduce emissions trong tiếng Việt
Reduce emissions
Reduce emissions (Verb)
The city plans to reduce emissions by 30% by 2025.
Thành phố có kế hoạch giảm khí thải 30% vào năm 2025.
They do not reduce emissions during peak traffic hours.
Họ không giảm khí thải trong giờ cao điểm.
How can we reduce emissions in our community effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm khí thải trong cộng đồng hiệu quả?
Many countries aim to reduce emissions for a cleaner environment.
Nhiều quốc gia nhằm giảm khí thải để có môi trường sạch hơn.
They do not reduce emissions in their industrial processes.
Họ không giảm khí thải trong quy trình công nghiệp của mình.
Many cities aim to reduce emissions by 30% by 2030.
Nhiều thành phố đặt mục tiêu giảm lượng khí thải 30% vào năm 2030.
They do not reduce emissions effectively during peak traffic hours.
Họ không giảm lượng khí thải hiệu quả trong giờ cao điểm.
How can we reduce emissions in our community effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm lượng khí thải trong cộng đồng mình?
Many cities aim to reduce emissions from public transportation by 30%.
Nhiều thành phố đặt mục tiêu giảm khí thải từ giao thông công cộng 30%.
They do not reduce emissions from factories effectively in many regions.
Họ không giảm khí thải từ các nhà máy hiệu quả ở nhiều khu vực.
Reduce emissions (Noun)
Many cities aim to reduce emissions by 30% by 2030.
Nhiều thành phố đặt mục tiêu giảm khí thải 30% vào năm 2030.
Reducing emissions is not easy for developing countries like Vietnam.
Giảm khí thải không dễ cho các nước đang phát triển như Việt Nam.
How can cities effectively reduce emissions in the next decade?
Các thành phố có thể giảm khí thải hiệu quả trong thập kỷ tới như thế nào?
Many cities aim to reduce emissions by 30% by 2030.
Nhiều thành phố đặt mục tiêu giảm phát thải 30% vào năm 2030.
Reducing emissions is not easy for large factories like Tesla.
Giảm phát thải không dễ cho các nhà máy lớn như Tesla.
Many cities aim to reduce emissions by 30% in 2025.
Nhiều thành phố đặt mục tiêu giảm phát thải 30% vào năm 2025.
Reducing emissions is not easy for all companies to achieve.
Giảm phát thải không phải là điều dễ dàng cho tất cả các công ty.
How can we effectively reduce emissions in our community?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm phát thải hiệu quả trong cộng đồng?
Many cities aim to reduce emissions by 30% by 2030.
Nhiều thành phố đặt mục tiêu giảm phát thải 30% vào năm 2030.
Reducing emissions is not easy for developing countries like Vietnam.
Việc giảm phát thải không dễ dàng cho các nước đang phát triển như Việt Nam.
Cụm từ "reduce emissions" chỉ hành động giảm thiểu lượng phát thải các chất ô nhiễm vào môi trường, đặc biệt là khí nhà kính như CO2 từ hoạt động công nghiệp, giao thông và sinh hoạt. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.