Bản dịch của từ Reductive trong tiếng Việt
Reductive

Reductive (Adjective)
The reductive reaction in chemistry class was fascinating.
Phản ứng khử trong lớp hóa học rất hấp dẫn.
Her reductive explanation simplified the complex social issue.
Giải thích giảm thiểu của cô ấy đã đơn giản hóa vấn đề xã hội phức tạp.
The scientist's reductive approach led to breakthroughs in social research.
Phương pháp giảm thiểu của nhà khoa học đã dẫn đến những đột phá trong nghiên cứu xã hội.
The reductive analysis oversimplified the complex social issue.
Phân tích rút gọn đã quá đơn giản hóa vấn đề xã hội phức tạp.
She criticized the reductive approach to addressing poverty in society.
Cô ấy chỉ trích cách tiếp cận rút gọn trong giải quyết nghèo đói trong xã hội.
The reductive viewpoint failed to consider the diverse social perspectives.
Quan điểm rút gọn đã không xem xét các quan điểm xã hội đa dạng.
Họ từ
Từ "reductive" được sử dụng để chỉ một cách tiếp cận, lý thuyết hoặc sự phân tích mà có xu hướng đơn giản hóa hoặc giảm thiểu tính phức tạp của một hiện tượng. Trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, thuật ngữ này có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm, với Anh-Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai. "Reductive" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và nghệ thuật để phê phán cách giải thích không đầy đủ.
Từ "reductive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reductivus", được hình thành từ động từ "reducere", mang nghĩa "đưa lại", "giảm bớt". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "reductive" bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các phương pháp hoặc lý thuyết giản lược, thường liên quan đến việc làm đơn giản hóa các vấn đề phức tạp. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng trong nhiều lĩnh vực tri thức, nơi mà việc giảm thiểu các yếu tố trở nên phổ biến nhằm mục đích tạo ra sự hiểu biết rõ ràng hơn.
Từ "reductive" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, với tần suất trung bình, phản ánh ý nghĩa của việc đơn giản hóa một cách thái quá vấn đề phức tạp. Ngoài ra, từ này cũng được dùng nhiều trong các lĩnh vực hàn lâm như triết học và khoa học xã hội để chỉ các lập luận hoặc quan điểm giảm thiểu, thường trong bối cảnh phê phán các cách tiếp cận không đầy đủ hoặc thiếu sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



