Bản dịch của từ Reeducation trong tiếng Việt
Reeducation
Reeducation (Noun)
Quá trình giáo dục trở lại, đặc biệt là sau một thời gian vắng bóng hoặc gián đoạn.
The process of educating again especially after a period of absence or interruption.
Reeducation programs help former inmates reintegrate into society successfully.
Chương trình tái giáo dục giúp cựu tù tái hòa nhập xã hội thành công.
Many people do not support reeducation for convicted criminals.
Nhiều người không ủng hộ việc tái giáo dục cho tội phạm.
What are the benefits of reeducation for homeless individuals?
Lợi ích của việc tái giáo dục cho người vô gia cư là gì?
Reeducation (Verb)
Giáo dục hoặc đào tạo (ai đó), đặc biệt là cho một nghề nghiệp mới hoặc sau một thời gian vắng mặt trong công việc hoặc giáo dục.
Educate or train someone especially for a new occupation or after a period of absence from work or education.
The government plans to reeducate workers after the factory closure.
Chính phủ dự định tái giáo dục công nhân sau khi nhà máy đóng cửa.
They do not reeducate adults in this program.
Họ không tái giáo dục người lớn trong chương trình này.
Will the school reeducate students about social issues next year?
Trường có tái giáo dục học sinh về các vấn đề xã hội năm tới không?
Từ "reeducation" được sử dụng để chỉ quá trình giáo dục lại hoặc đào tạo lại một cá nhân hoặc nhóm người nhằm thay đổi nhận thức, hành vi hoặc tư duy của họ. Trong ngữ cảnh chính trị, nó có thể liên quan đến các chương trình cải tạo. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng có thể thấy sự khác biệt trong phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "reeducation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại" và "educatio" nghĩa là "giáo dục" từ động từ "educare" có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "dạy dỗ". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc cung cấp lại giáo dục hoặc trang bị lại kiến thức, thường nhằm mục đích cải thiện nhận thức hoặc hành vi. Trong bối cảnh lịch sử, "reeducation" thường liên quan đến các chương trình giáo dục sau các biến động xã hội, như trong các hệ thống chính trị mà việc định hình tư tưởng được ưu tiên.
Từ “reeducation” xuất hiện khá thường xuyên trong các bài viết và đoạn hội thoại liên quan đến giáo dục, chính trị và xã hội, đặc biệt trong ngữ cảnh của việc sửa đổi hành vi hoặc tư tưởng. Trong IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như cải cách, phát triển nhân lực và chính sách xã hội. Tại các hội thảo hoặc nghiên cứu học thuật, “reeducation” thường được sử dụng để thảo luận về các chương trình phục hồi, nhất là trong bối cảnh cải thiện kỹ năng và kiến thức cho những nhóm đối tượng cụ thể.