Bản dịch của từ Reflectometer trong tiếng Việt
Reflectometer

Reflectometer (Noun)
Một công cụ đo các đại lượng liên quan đến sự phản xạ, đặc biệt (cũng là máy đo phản xạ miền thời gian), một công cụ để xác định vị trí các điểm gián đoạn (ví dụ: lỗi trong cáp điện) bằng cách phát hiện và đo các xung năng lượng phản xạ.
An instrument for measuring quantities associated with reflection in particular also time domain reflectometer an instrument for locating discontinuities eg faults in electric cables by detecting and measuring reflected pulses of energy.
The reflectometer showed the high level of reflection in the room.
Máy đo phản chiếu cho thấy mức độ phản chiếu cao trong phòng.
The technician couldn't find any fault using the reflectometer.
Kỹ thuật viên không thể tìm thấy lỗi nào bằng máy đo phản chiếu.
Did you use the reflectometer to measure the reflection in the mirror?
Bạn có sử dụng máy đo phản chiếu để đo sự phản chiếu trong gương không?
Reflectometer là thiết bị dùng để đo lường các đặc tính phản xạ của sóng, thường được sử dụng trong các ứng dụng viễn thông và đo lường điện. Thiết bị này có khả năng phân tích tín hiệu phản xạ từ các thành phần trong hệ thống, như cáp quang hay mạch điện. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, thuật ngữ này có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Từ "reflectometer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm hai yếu tố: "reflectere", có nghĩa là phản xạ, và "metrum", nghĩa là đo lường. Từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh khoa học và công nghệ, nhằm mô tả thiết bị dùng để đo các đặc tính của ánh sáng phản xạ. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên mối liên quan đến việc đo lường, cụ thể là phản xạ của bề mặt trong các nghiên cứu quang học.
Từ "reflectometer" xuất hiện hạn chế trong các thành phần của IELTS do tính chuyên ngành, cụ thể trong lĩnh vực quang học và đo lường. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được nhắc đến trong bối cảnh thí nghiệm hoặc nghiên cứu. Trong phần Nói và Viết, có thể được sử dụng khi thảo luận về công nghệ hoặc ứng dụng khoa học. Thông thường, từ này gặp trong các tình huống nghiên cứu chuyên sâu và các tài liệu kỹ thuật.