Bản dịch của từ Refreshing drink trong tiếng Việt
Refreshing drink

Refreshing drink (Noun)
Một loại đồ uống làm tươi tỉnh hoặc hồi sức.
A beverage that revitalizes or invigorates.
I enjoyed a refreshing drink at the social gathering last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một thức uống giải khát tại buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy.
She did not choose a refreshing drink for the party last week.
Cô ấy đã không chọn một thức uống giải khát cho bữa tiệc tuần trước.
What refreshing drink do you recommend for our next social event?
Bạn gợi ý thức uống giải khát nào cho sự kiện xã hội tiếp theo của chúng ta?
I enjoyed a refreshing drink at Sarah's birthday party last weekend.
Tôi đã thưởng thức một đồ uống giải khát tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah cuối tuần qua.
They did not serve refreshing drinks at the community event yesterday.
Họ đã không phục vụ đồ uống giải khát tại sự kiện cộng đồng hôm qua.
Did you try the refreshing drink at the summer festival last year?
Bạn đã thử đồ uống giải khát tại lễ hội mùa hè năm ngoái chưa?
I enjoyed a refreshing drink at the social event last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một đồ uống giải khát tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
A refreshing drink is not available at the community gathering today.
Một đồ uống giải khát không có sẵn tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm nay.
What is your favorite refreshing drink at social gatherings?
Đồ uống giải khát yêu thích của bạn tại các buổi gặp gỡ xã hội là gì?
Thức uống tươi mát (refreshing drink) đề cập đến các loại đồ uống có khả năng làm dịu cơn khát và mang lại cảm giác sảng khoái cho người uống. Các loại thức uống này thường có hương vị nhẹ nhàng, thơm tho, như nước trái cây, nước khoáng hay trà đá. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do yếu tố phương ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
