Bản dịch của từ Refreshing drink trong tiếng Việt

Refreshing drink

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refreshing drink (Noun)

ɹɨfɹˈɛʃɨŋ dɹˈɪŋk
ɹɨfɹˈɛʃɨŋ dɹˈɪŋk
01

Một loại đồ uống làm tươi tỉnh hoặc hồi sức.

A beverage that revitalizes or invigorates.

Ví dụ

I enjoyed a refreshing drink at the social gathering last Saturday.

Tôi đã thưởng thức một thức uống giải khát tại buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy.

She did not choose a refreshing drink for the party last week.

Cô ấy đã không chọn một thức uống giải khát cho bữa tiệc tuần trước.

What refreshing drink do you recommend for our next social event?

Bạn gợi ý thức uống giải khát nào cho sự kiện xã hội tiếp theo của chúng ta?

02

Bất kỳ loại đồ uống nào mang lại sự mát mẻ hoặc cảm giác dễ chịu.

Any drink that provides a pleasant cooling or sensory delight.

Ví dụ

I enjoyed a refreshing drink at Sarah's birthday party last weekend.

Tôi đã thưởng thức một đồ uống giải khát tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah cuối tuần qua.

They did not serve refreshing drinks at the community event yesterday.

Họ đã không phục vụ đồ uống giải khát tại sự kiện cộng đồng hôm qua.

Did you try the refreshing drink at the summer festival last year?

Bạn đã thử đồ uống giải khát tại lễ hội mùa hè năm ngoái chưa?

03

Thường là chất lỏng được tiêu thụ để làm dịu cơn khát hoặc giảm mệt mỏi.

Typically a liquid consumed to quench thirst or alleviate fatigue.

Ví dụ

I enjoyed a refreshing drink at the social event last Saturday.

Tôi đã thưởng thức một đồ uống giải khát tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

A refreshing drink is not available at the community gathering today.

Một đồ uống giải khát không có sẵn tại buổi gặp gỡ cộng đồng hôm nay.

What is your favorite refreshing drink at social gatherings?

Đồ uống giải khát yêu thích của bạn tại các buổi gặp gỡ xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refreshing drink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I enjoy lounging by the pool, sipping on and indulging in my favourite summer reads [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Refreshing drink

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.