Bản dịch của từ Registered trademark trong tiếng Việt
Registered trademark
Noun [U/C]

Registered trademark (Noun)
ɹˈɛdʒɪstəɹd tɹˈeɪdmɑɹk
ɹˈɛdʒɪstəɹd tɹˈeɪdmɑɹk
01
Một dấu hiệu hoặc biểu tượng đặc biệt để nhận dạng hàng hóa hoặc dịch vụ do một công ty tiếp thị.
A distinctive sign or symbol that identifies goods or services marketed by a company
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Nhãn hiệu được đăng ký chính thức với cơ quan chính phủ có thẩm quyền, cung cấp sự bảo vệ pháp lý cho chủ sở hữu.
A trademark that is officially registered with the relevant governmental authority providing legal protection to its owner
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Registered trademark
Không có idiom phù hợp