Bản dịch của từ Registered trademark trong tiếng Việt

Registered trademark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Registered trademark(Noun)

ɹˈɛdʒɪstəɹd tɹˈeɪdmɑɹk
ɹˈɛdʒɪstəɹd tɹˈeɪdmɑɹk
01

Một thuật ngữ pháp lý chỉ quyền sở hữu một thương hiệu hoặc sản phẩm cụ thể.

A legal term that indicates ownership rights of a particular brand or product

Ví dụ
02

Một dấu hiệu hoặc biểu tượng đặc biệt để nhận dạng hàng hóa hoặc dịch vụ do một công ty tiếp thị.

A distinctive sign or symbol that identifies goods or services marketed by a company

Ví dụ
03

Nhãn hiệu được đăng ký chính thức với cơ quan chính phủ có thẩm quyền, cung cấp sự bảo vệ pháp lý cho chủ sở hữu.

A trademark that is officially registered with the relevant governmental authority providing legal protection to its owner

Ví dụ