Bản dịch của từ Registration pack trong tiếng Việt
Registration pack

Registration pack (Noun)
Bộ tài liệu và vật liệu được cung cấp để tạo điều kiện cho quy trình đăng ký một sự kiện hoặc dịch vụ.
A collection of documents and materials that are provided to facilitate the process of registering for an event or service.
The registration pack includes maps and schedules for the community festival.
Bộ tài liệu đăng ký bao gồm bản đồ và lịch trình cho lễ hội cộng đồng.
The registration pack does not contain any food vouchers for the event.
Bộ tài liệu đăng ký không bao gồm phiếu ăn cho sự kiện.
Did you receive your registration pack for the charity run yet?
Bạn đã nhận được bộ tài liệu đăng ký cho cuộc chạy từ thiện chưa?
Một bộ các mục hoặc vật liệu liên quan đến quy trình ghi danh chính thức hoặc đăng ký, thường cho một hội nghị, hội thảo hoặc thành viên.
A set of items or materials related to the process of official enrollment or signing up, often for a conference, seminar, or membership.
The registration pack includes a map and schedule for the event.
Bộ tài liệu đăng ký bao gồm bản đồ và lịch trình cho sự kiện.
The registration pack does not contain any promotional materials this year.
Bộ tài liệu đăng ký năm nay không có bất kỳ tài liệu quảng cáo nào.
Did you receive your registration pack for the community seminar?
Bạn đã nhận được bộ tài liệu đăng ký cho hội thảo cộng đồng chưa?
Một gói chứa các mẫu, hướng dẫn và thông tin liên quan khác cần thiết cho quá trình đăng ký.
A package containing forms, guidelines, and other relevant information needed for the registration process.
The registration pack includes forms for community service projects in 2024.
Bộ tài liệu đăng ký bao gồm mẫu cho các dự án phục vụ cộng đồng năm 2024.
The registration pack does not contain any information about social events.
Bộ tài liệu đăng ký không chứa thông tin nào về các sự kiện xã hội.
Does the registration pack include guidelines for volunteering this year?
Bộ tài liệu đăng ký có bao gồm hướng dẫn tình nguyện năm nay không?