Bản dịch của từ Regulatory policy trong tiếng Việt

Regulatory policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regulatory policy (Noun)

ɹˈɛɡjələtˌɔɹi pˈɑləsi
ɹˈɛɡjələtˌɔɹi pˈɑləsi
01

Một chính sách do chính phủ hoặc cơ quan quản lý ban hành để kiểm soát hoặc quản lý một lĩnh vực hoạt động hoặc ngành cụ thể.

A policy issued by a government or regulatory body to control or manage a specific area of activity or industry.

Ví dụ

The regulatory policy improved social welfare programs in New York City.

Chính sách quản lý đã cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội ở New York.

The regulatory policy does not address mental health services adequately.

Chính sách quản lý không giải quyết đầy đủ dịch vụ sức khỏe tâm thần.

Does the regulatory policy support low-income families in California?

Chính sách quản lý có hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp ở California không?

02

Khung và các quy tắc được thiết lập bởi các cơ quan có thẩm quyền để điều chỉnh các hoạt động trong một ngành.

The framework and rules established by authorities to govern practices within an industry.

Ví dụ

The regulatory policy for social media was updated in January 2023.

Chính sách quy định cho mạng xã hội đã được cập nhật vào tháng 1 năm 2023.

The new regulatory policy does not affect small businesses negatively.

Chính sách quy định mới không ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp nhỏ.

How does the regulatory policy impact online education platforms?

Chính sách quy định ảnh hưởng như thế nào đến các nền tảng giáo dục trực tuyến?

03

Một chiến lược hoặc kế hoạch được thực hiện để đảm bảo tuân thủ các luật lệ và quy định trong một lĩnh vực cụ thể.

A strategy or plan implemented to ensure compliance with laws and regulations in a particular field.

Ví dụ

The regulatory policy improved public health standards in our community significantly.

Chính sách quy định đã cải thiện tiêu chuẩn sức khỏe cộng đồng của chúng tôi.

The regulatory policy did not reduce the number of social service violations.

Chính sách quy định không giảm số vi phạm dịch vụ xã hội.

Is the regulatory policy effective in addressing social issues in our city?

Chính sách quy định có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regulatory policy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regulatory policy

Không có idiom phù hợp