Bản dịch của từ Regulatory policy trong tiếng Việt

Regulatory policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regulatory policy(Noun)

ɹˈɛɡjələtˌɔɹi pˈɑləsi
ɹˈɛɡjələtˌɔɹi pˈɑləsi
01

Khung và các quy tắc được thiết lập bởi các cơ quan có thẩm quyền để điều chỉnh các hoạt động trong một ngành.

The framework and rules established by authorities to govern practices within an industry.

Ví dụ
02

Một chiến lược hoặc kế hoạch được thực hiện để đảm bảo tuân thủ các luật lệ và quy định trong một lĩnh vực cụ thể.

A strategy or plan implemented to ensure compliance with laws and regulations in a particular field.

Ví dụ
03

Một chính sách do chính phủ hoặc cơ quan quản lý ban hành để kiểm soát hoặc quản lý một lĩnh vực hoạt động hoặc ngành cụ thể.

A policy issued by a government or regulatory body to control or manage a specific area of activity or industry.

Ví dụ