Bản dịch của từ Regulatory policy trong tiếng Việt
Regulatory policy
Noun [U/C]

Regulatory policy(Noun)
ɹˈɛɡjələtˌɔɹi pˈɑləsi
ɹˈɛɡjələtˌɔɹi pˈɑləsi
Ví dụ
02
Một chiến lược hoặc kế hoạch được thực hiện để đảm bảo tuân thủ các luật lệ và quy định trong một lĩnh vực cụ thể.
A strategy or plan implemented to ensure compliance with laws and regulations in a particular field.
Ví dụ
