Bản dịch của từ Regulatory policy trong tiếng Việt
Regulatory policy

Regulatory policy (Noun)
The regulatory policy improved social welfare programs in New York City.
Chính sách quản lý đã cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội ở New York.
The regulatory policy does not address mental health services adequately.
Chính sách quản lý không giải quyết đầy đủ dịch vụ sức khỏe tâm thần.
Does the regulatory policy support low-income families in California?
Chính sách quản lý có hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp ở California không?
The regulatory policy for social media was updated in January 2023.
Chính sách quy định cho mạng xã hội đã được cập nhật vào tháng 1 năm 2023.
The new regulatory policy does not affect small businesses negatively.
Chính sách quy định mới không ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp nhỏ.
How does the regulatory policy impact online education platforms?
Chính sách quy định ảnh hưởng như thế nào đến các nền tảng giáo dục trực tuyến?
Một chiến lược hoặc kế hoạch được thực hiện để đảm bảo tuân thủ các luật lệ và quy định trong một lĩnh vực cụ thể.
A strategy or plan implemented to ensure compliance with laws and regulations in a particular field.
The regulatory policy improved public health standards in our community significantly.
Chính sách quy định đã cải thiện tiêu chuẩn sức khỏe cộng đồng của chúng tôi.
The regulatory policy did not reduce the number of social service violations.
Chính sách quy định không giảm số vi phạm dịch vụ xã hội.
Is the regulatory policy effective in addressing social issues in our city?
Chính sách quy định có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta không?