Bản dịch của từ Reidentify trong tiếng Việt
Reidentify
Reidentify (Verb)
After marriage, she needed to reidentify herself in the community.
Sau khi kết hôn, cô ấy cần phải tái xác định bản thân trong cộng đồng.
The organization decided to reidentify the members based on new criteria.
Tổ chức quyết định tái xác định các thành viên dựa trên tiêu chí mới.
The police needed to reidentify the suspect after new evidence emerged.
Cảnh sát cần phải xác định lại danh tính của nghi phạm sau khi có bằng chứng mới.
The social worker had to reidentify the missing child based on photographs.
Người làm công tác xã hội phải xác định lại đứa trẻ mất tích dựa trên hình ảnh.
After moving to a new city, she needed to reidentify with the local community.
Sau khi chuyển đến một thành phố mới, cô ấy cần phải tái nhận diện với cộng đồng địa phương.
The immigrant children had to reidentify with their cultural roots in the new country.
Những đứa trẻ nhập cư phải tái nhận diện với nguồn gốc văn hóa của họ trong đất nước mới.