Bản dịch của từ Reidentify trong tiếng Việt
Reidentify
Reidentify (Verb)
After marriage, she needed to reidentify herself in the community.
Sau khi kết hôn, cô ấy cần phải tái xác định bản thân trong cộng đồng.
The organization decided to reidentify the members based on new criteria.
Tổ chức quyết định tái xác định các thành viên dựa trên tiêu chí mới.
The government launched a program to reidentify citizens for better services.
Chính phủ triển khai một chương trình để tái xác định công dân để cung cấp dịch vụ tốt hơn.
The police needed to reidentify the suspect after new evidence emerged.
Cảnh sát cần phải xác định lại danh tính của nghi phạm sau khi có bằng chứng mới.
The social worker had to reidentify the missing child based on photographs.
Người làm công tác xã hội phải xác định lại đứa trẻ mất tích dựa trên hình ảnh.
It is important to reidentify individuals accurately to avoid confusion.
Quan trọng để xác định lại từng cá nhân một cách chính xác để tránh sự nhầm lẫn.
After moving to a new city, she needed to reidentify with the local community.
Sau khi chuyển đến một thành phố mới, cô ấy cần phải tái nhận diện với cộng đồng địa phương.
The immigrant children had to reidentify with their cultural roots in the new country.
Những đứa trẻ nhập cư phải tái nhận diện với nguồn gốc văn hóa của họ trong đất nước mới.
The company's rebranding efforts aimed to reidentify with a younger demographic.
Những nỗ lực tái thương hiệu của công ty nhằm mục tiêu tái nhận diện với một đối tượng khách hàng trẻ hơn.
Dạng động từ của Reidentify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reidentify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reidentified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reidentified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reidentifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reidentifying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Reidentify cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "reidentify" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" (làm lại) và động từ "identify" (nhận diện). Nghĩa của từ này là quá trình xác định lại một đối tượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự biến đổi ngữ âm hay hình thức viết đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm cũng có thể có chút khác biệt giữa các vùng.
Từ "reidentify" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và từ gốc "identify", xuất phát từ tiếng Latinh "identificare", nghĩa là "nhận dạng". Sự kết hợp của hai thành tố này tạo ra nghĩa "nhận dạng lại" hay "xác định lại". Trong ngữ cảnh hiện nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học xã hội và công nghệ thông tin, thể hiện việc xác minh hoặc nhận diện một thực thể đã được biết đến trước đó.
Từ "reidentify" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi mà các từ thay thế đơn giản hơn thường được ưu tiên. Trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, nó thường xuất hiện trong các bài phân tích hoặc báo cáo, liên quan đến quá trình xác định lại một chủ thể hoặc khía cạnh nào đó sau một thời gian hoặc sự thay đổi. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học xã hội, nghiên cứu thị trường và quá trình đánh giá lại đối tượng trong các dự án nghiên cứu.