Bản dịch của từ Reidentify trong tiếng Việt
Reidentify

Reidentify(Verb)
Dạng động từ của Reidentify (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reidentify |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reidentified |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reidentified |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reidentifies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reidentifying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "reidentify" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" (làm lại) và động từ "identify" (nhận diện). Nghĩa của từ này là quá trình xác định lại một đối tượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự biến đổi ngữ âm hay hình thức viết đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm cũng có thể có chút khác biệt giữa các vùng.
Từ "reidentify" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và từ gốc "identify", xuất phát từ tiếng Latinh "identificare", nghĩa là "nhận dạng". Sự kết hợp của hai thành tố này tạo ra nghĩa "nhận dạng lại" hay "xác định lại". Trong ngữ cảnh hiện nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học xã hội và công nghệ thông tin, thể hiện việc xác minh hoặc nhận diện một thực thể đã được biết đến trước đó.
Từ "reidentify" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi mà các từ thay thế đơn giản hơn thường được ưu tiên. Trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, nó thường xuất hiện trong các bài phân tích hoặc báo cáo, liên quan đến quá trình xác định lại một chủ thể hoặc khía cạnh nào đó sau một thời gian hoặc sự thay đổi. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học xã hội, nghiên cứu thị trường và quá trình đánh giá lại đối tượng trong các dự án nghiên cứu.
Từ "reidentify" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" (làm lại) và động từ "identify" (nhận diện). Nghĩa của từ này là quá trình xác định lại một đối tượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự biến đổi ngữ âm hay hình thức viết đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm cũng có thể có chút khác biệt giữa các vùng.
Từ "reidentify" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và từ gốc "identify", xuất phát từ tiếng Latinh "identificare", nghĩa là "nhận dạng". Sự kết hợp của hai thành tố này tạo ra nghĩa "nhận dạng lại" hay "xác định lại". Trong ngữ cảnh hiện nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học xã hội và công nghệ thông tin, thể hiện việc xác minh hoặc nhận diện một thực thể đã được biết đến trước đó.
Từ "reidentify" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi mà các từ thay thế đơn giản hơn thường được ưu tiên. Trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, nó thường xuất hiện trong các bài phân tích hoặc báo cáo, liên quan đến quá trình xác định lại một chủ thể hoặc khía cạnh nào đó sau một thời gian hoặc sự thay đổi. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học xã hội, nghiên cứu thị trường và quá trình đánh giá lại đối tượng trong các dự án nghiên cứu.
