Bản dịch của từ Reissued trong tiếng Việt
Reissued

Reissued (Verb)
The government reissued the social welfare program last month for families.
Chính phủ đã phát lại chương trình phúc lợi xã hội tháng trước cho các gia đình.
They did not reissue the funding for social projects this year.
Họ đã không phát lại ngân sách cho các dự án xã hội năm nay.
Did the city council reissue the guidelines for social events recently?
Hội đồng thành phố có phát lại hướng dẫn cho các sự kiện xã hội gần đây không?
The government reissued the social welfare guidelines last month for clarity.
Chính phủ đã phát hành lại hướng dẫn phúc lợi xã hội tháng trước để làm rõ.
They did not reissue the community support funds this year due to budget cuts.
Họ đã không phát hành lại quỹ hỗ trợ cộng đồng năm nay do cắt giảm ngân sách.
Did the city reissue the housing assistance program this quarter?
Thành phố có phát hành lại chương trình hỗ trợ nhà ở trong quý này không?
Phát hành lại; để xuất bản hoặc phân phối lại.
To issue again to publish or distribute again.
The government reissued the social policy after public feedback in 2022.
Chính phủ đã phát hành lại chính sách xã hội sau phản hồi công chúng vào năm 2022.
They did not reissue the funding for social programs this year.
Họ đã không phát hành lại kinh phí cho các chương trình xã hội năm nay.
Did the organization reissue the report on social issues last month?
Tổ chức đã phát hành lại báo cáo về các vấn đề xã hội tháng trước chưa?
Dạng động từ của Reissued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reissue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reissued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reissued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reissues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reissuing |
Reissued (Adjective)
The reissued report from 2022 includes updated social statistics.
Báo cáo được phát hành lại từ năm 2022 có thống kê xã hội cập nhật.
The reissued guidelines did not change the previous recommendations.
Các hướng dẫn được phát hành lại không thay đổi các khuyến nghị trước đó.
Are the reissued social policies effective for the community?
Các chính sách xã hội được phát hành lại có hiệu quả cho cộng đồng không?
Họ từ
Từ "reissued" là động từ quá khứ phân từ của "reissue", có nghĩa là phát hành lại hoặc phát hành một lần nữa một sản phẩm, tài liệu hoặc sản phẩm đã tồn tại trước đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng từ "re-release" trong một số ngữ cảnh, ví dụ như trong ngành công nghiệp âm nhạc. Hình thức viết và phát âm cũng đều tương tự ở cả hai loại tiếng Anh, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "reissued" có nguồn gốc từ động từ Latin "issuere", có nghĩa là phát hành, phát ra. Tiền tố "re-" trong tiếng Latinh chỉ hoạt động lặp lại hoặc khôi phục. Xuất hiện từ thế kỷ 15, "reissue" ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh phát hành lại tài liệu hoặc ấn phẩm. Ngày nay, nghĩa của từ này mở rộng cho việc phát hành lại nhiều loại sản phẩm, nhấn mạnh tính liên tục và sự tái xuất hiện trong bối cảnh hiện đại.
Từ "reissued" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các ấn phẩm, sách, hoặc tài liệu được phát hành lại. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thể hiện ý tưởng liên quan đến việc cập nhật hoặc phát hành lại thông tin. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực xuất bản, marketing và luật pháp khi đề cập đến việc làm mới các tài liệu hoặc sản phẩm đã có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp