Bản dịch của từ Related area trong tiếng Việt
Related area

Related area (Noun)
Psychology is a related area to understanding human behavior in society.
Tâm lý học là một lĩnh vực liên quan đến việc hiểu hành vi con người trong xã hội.
Sociology is not the only related area for studying social issues.
Xã hội học không phải là lĩnh vực duy nhất liên quan đến việc nghiên cứu các vấn đề xã hội.
Is education a related area to improving social equality in communities?
Giáo dục có phải là lĩnh vực liên quan đến việc cải thiện sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng không?
Không gian hoặc khu vực liên quan đến một điều gì đó có liên quan hoặc kết nối.
The space or zone that pertains to something that has relevance or connection.
The related area of social studies includes sociology and anthropology.
Khu vực liên quan của nghiên cứu xã hội bao gồm xã hội học và nhân học.
The related area does not cover economic issues in social contexts.
Khu vực liên quan không bao gồm các vấn đề kinh tế trong bối cảnh xã hội.
Is the related area of social behavior important for community development?
Khu vực liên quan đến hành vi xã hội có quan trọng cho phát triển cộng đồng không?
Psychology is a related area to sociology in social studies.
Tâm lý học là một lĩnh vực liên quan đến xã hội học trong nghiên cứu xã hội.
Economics is not a related area to environmental science.
Kinh tế học không phải là một lĩnh vực liên quan đến khoa học môi trường.
Is political science a related area to social justice?
Khoa học chính trị có phải là một lĩnh vực liên quan đến công bằng xã hội không?
Cụm từ "related area" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, học thuật hoặc chuyên môn để chỉ lĩnh vực có mối liên hệ hoặc tương quan với một chủ đề chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phong cách viết hoặc ngữ điệu trong phát âm. Trong nghiên cứu, "related area" thường liên quan đến các lĩnh vực bổ sung hoặc tương tự, giúp làm nổi bật sự liên kết giữa các vấn đề hay khái niệm.