Bản dịch của từ Related area trong tiếng Việt

Related area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Related area (Noun)

ɹɨlˈeɪtɨd ˈɛɹiə
ɹɨlˈeɪtɨd ˈɛɹiə
01

Một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể có liên quan hoặc liên kết với một cái khác.

A specific field or subject that is connected or associated with another.

Ví dụ

Psychology is a related area to understanding human behavior in society.

Tâm lý học là một lĩnh vực liên quan đến việc hiểu hành vi con người trong xã hội.

Sociology is not the only related area for studying social issues.

Xã hội học không phải là lĩnh vực duy nhất liên quan đến việc nghiên cứu các vấn đề xã hội.

Is education a related area to improving social equality in communities?

Giáo dục có phải là lĩnh vực liên quan đến việc cải thiện sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng không?

02

Không gian hoặc khu vực liên quan đến một điều gì đó có liên quan hoặc kết nối.

The space or zone that pertains to something that has relevance or connection.

Ví dụ

The related area of social studies includes sociology and anthropology.

Khu vực liên quan của nghiên cứu xã hội bao gồm xã hội học và nhân học.

The related area does not cover economic issues in social contexts.

Khu vực liên quan không bao gồm các vấn đề kinh tế trong bối cảnh xã hội.

Is the related area of social behavior important for community development?

Khu vực liên quan đến hành vi xã hội có quan trọng cho phát triển cộng đồng không?

03

Một lĩnh vực nghiên cứu hoặc nghiên cứu có liên quan đến một lĩnh vực khác.

An area of study or research that is linked to another area.

Ví dụ

Psychology is a related area to sociology in social studies.

Tâm lý học là một lĩnh vực liên quan đến xã hội học trong nghiên cứu xã hội.

Economics is not a related area to environmental science.

Kinh tế học không phải là một lĩnh vực liên quan đến khoa học môi trường.

Is political science a related area to social justice?

Khoa học chính trị có phải là một lĩnh vực liên quan đến công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/related area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Related area

Không có idiom phù hợp