Bản dịch của từ Relatively low trong tiếng Việt

Relatively low

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relatively low (Adjective)

ɹˈɛlətɨvli lˈoʊ
ɹˈɛlətɨvli lˈoʊ
01

Ở mức độ hoặc giá trị thấp hơn so với cái khác.

Being at a lower level or value compared to something else.

Ví dụ

The unemployment rate is relatively low in our city this year.

Tỷ lệ thất nghiệp tương đối thấp ở thành phố chúng tôi năm nay.

The poverty level is not relatively low in many rural areas.

Mức độ nghèo đói không tương đối thấp ở nhiều vùng nông thôn.

Is the crime rate relatively low in your neighborhood?

Tỷ lệ tội phạm có tương đối thấp ở khu phố của bạn không?

02

Thấp vừa phải hoặc có độ ít hơn.

Moderately low or lesser in degree.

Ví dụ

The unemployment rate is relatively low in our city, at 3%.

Tỷ lệ thất nghiệp ở thành phố chúng tôi tương đối thấp, chỉ 3%.

The crime rate is not relatively low in urban areas like Chicago.

Tỷ lệ tội phạm không tương đối thấp ở các khu vực đô thị như Chicago.

Is the cost of living relatively low in smaller towns?

Chi phí sinh hoạt có tương đối thấp ở các thị trấn nhỏ không?

03

Không hoàn toàn thấp; thấp hơn mức trung bình liên quan đến những thứ khác.

Not completely low; lower than average in relation to other things.

Ví dụ

The unemployment rate in 2023 is relatively low compared to previous years.

Tỷ lệ thất nghiệp năm 2023 tương đối thấp so với các năm trước.

The average salary in this city is not relatively low for workers.

Mức lương trung bình ở thành phố này không tương đối thấp cho công nhân.

Is the cost of living in this area relatively low for families?

Chi phí sinh hoạt ở khu vực này có tương đối thấp cho gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relatively low/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relatively low

Không có idiom phù hợp