Bản dịch của từ Relatively low trong tiếng Việt
Relatively low

Relatively low (Adjective)
The unemployment rate is relatively low in our city this year.
Tỷ lệ thất nghiệp tương đối thấp ở thành phố chúng tôi năm nay.
The poverty level is not relatively low in many rural areas.
Mức độ nghèo đói không tương đối thấp ở nhiều vùng nông thôn.
Is the crime rate relatively low in your neighborhood?
Tỷ lệ tội phạm có tương đối thấp ở khu phố của bạn không?
Thấp vừa phải hoặc có độ ít hơn.
Moderately low or lesser in degree.
The unemployment rate is relatively low in our city, at 3%.
Tỷ lệ thất nghiệp ở thành phố chúng tôi tương đối thấp, chỉ 3%.
The crime rate is not relatively low in urban areas like Chicago.
Tỷ lệ tội phạm không tương đối thấp ở các khu vực đô thị như Chicago.
Is the cost of living relatively low in smaller towns?
Chi phí sinh hoạt có tương đối thấp ở các thị trấn nhỏ không?
Không hoàn toàn thấp; thấp hơn mức trung bình liên quan đến những thứ khác.
Not completely low; lower than average in relation to other things.
The unemployment rate in 2023 is relatively low compared to previous years.
Tỷ lệ thất nghiệp năm 2023 tương đối thấp so với các năm trước.
The average salary in this city is not relatively low for workers.
Mức lương trung bình ở thành phố này không tương đối thấp cho công nhân.
Is the cost of living in this area relatively low for families?
Chi phí sinh hoạt ở khu vực này có tương đối thấp cho gia đình không?
Cụm từ "relatively low" được sử dụng để diễn tả mức độ thấp hơn so với một chuẩn mực hoặc so với các đối tượng khác trong cùng một ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về phát âm hay viết, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực. Trong các tài liệu học thuật, "relatively low" thường được dùng trong các phân tích thống kê để chỉ ra rằng giá trị được nêu có thể được xem là thấp khi so với các dữ liệu tương ứng khác.