Bản dịch của từ Reliable data trong tiếng Việt

Reliable data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reliable data (Noun)

ɹɨlˈaɪəbəl dˈeɪtə
ɹɨlˈaɪəbəl dˈeɪtə
01

Dữ liệu có thể được tin cậy về độ chính xác và tính nhất quán.

Data that can be depended on for accuracy and consistency.

Ví dụ

Researchers need reliable data to support their social study findings.

Các nhà nghiên cứu cần dữ liệu đáng tin cậy để hỗ trợ kết quả nghiên cứu xã hội.

Many surveys do not provide reliable data for social analysis.

Nhiều cuộc khảo sát không cung cấp dữ liệu đáng tin cậy cho phân tích xã hội.

Is the reliable data from the 2020 census available for review?

Dữ liệu đáng tin cậy từ cuộc điều tra dân số năm 2020 có sẵn để xem xét không?

02

Thông tin đáng tin cậy và có uy tín để ra quyết định.

Information that is trustworthy and credible for making decisions.

Ví dụ

Reliable data helps researchers understand social issues like poverty in America.

Dữ liệu đáng tin cậy giúp các nhà nghiên cứu hiểu vấn đề xã hội như nghèo đói ở Mỹ.

Many experts do not trust unreliable data in social research studies.

Nhiều chuyên gia không tin tưởng dữ liệu không đáng tin cậy trong các nghiên cứu xã hội.

Is reliable data essential for making social policy decisions today?

Dữ liệu đáng tin cậy có cần thiết cho việc ra quyết định chính sách xã hội hôm nay không?

03

Thống kê hoặc bằng chứng đem lại kết quả nhất quán khi thử nghiệm nhiều lần.

Statistics or evidence that yield consistent results upon repeated testing.

Ví dụ

Researchers need reliable data to support their social science findings.

Các nhà nghiên cứu cần dữ liệu đáng tin cậy để hỗ trợ phát hiện xã hội.

Social studies often lack reliable data for accurate conclusions.

Các nghiên cứu xã hội thường thiếu dữ liệu đáng tin cậy để kết luận chính xác.

How can we ensure reliable data in social research?

Làm thế nào để chúng ta đảm bảo dữ liệu đáng tin cậy trong nghiên cứu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reliable data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reliable data

Không có idiom phù hợp