Bản dịch của từ Relieved trong tiếng Việt
Relieved

Relieved (Adjective)
Trải nghiệm hoặc thể hiện sự nhẹ nhõm; thoát khỏi căng thẳng hoặc khó chịu.
Experiencing or exhibiting relief freed from stress or discomfort.
She felt relieved after finishing her IELTS speaking test successfully.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi hoàn thành bài kiểm tra nói IELTS.
He was not relieved about his low score in the writing section.
Anh ấy không cảm thấy nhẹ nhõm về điểm số thấp trong phần viết.
Are you relieved about the new social guidelines for the IELTS exam?
Bạn có cảm thấy nhẹ nhõm về các hướng dẫn xã hội mới cho kỳ thi IELTS không?
Kết hợp từ của Relieved (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Immensely relieved Hết sức nhẹ nhõm | She felt immensely relieved after submitting her ielts writing task. Cô ấy cảm thấy rất nhẹ nhõm sau khi nộp bài viết ielts của mình. |
Hugely relieved Thỏa thích vĩnh viễn | She felt hugely relieved after passing the ielts speaking test. Cô ấy cảm thấy rất nhẹ nhõm sau khi qua bài thi nói ielts. |
Secretly relieved Bí mật nhẹ nhõm | She was secretly relieved to finish the ielts writing test. Cô ấy đã được giảm bớt bí mật khi kết thúc bài kiểm tra viết ielts. |
Totally relieved Hoàn toàn nhẹ nhõm | I felt totally relieved after submitting my ielts writing task. Tôi cảm thấy hoàn toàn nhẹ nhõm sau khi nộp bài viết ielts. |
Visibly relieved Rõ ràng nhẹ nhõm | She was visibly relieved after passing her ielts writing exam. Cô ấy đã thấy rõ hơn sau khi qua bài thi viết ielts của mình. |
Họ từ
Từ "relieved" (tạm dịch: nhẹ nhõm) được sử dụng để mô tả cảm giác thoát khỏi lo âu, căng thẳng hoặc mối bận tâm. Trong tiếng Anh, "relieved" là hình thức quá khứ của động từ "relieve", mang tính chất cảm xúc tích cực khi một vấn đề hoặc tình huống khó khăn được giải quyết. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, giọng phát âm có thể khác đôi chút, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm 'l' hơn.
Từ "relieved" có nguồn gốc từ động từ "relieve", xuất phát từ tiếng Latin "relevare", trong đó "re-" có nghĩa là "làm lại" và "levare" nghĩa là "nâng lên". Nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc giảm bớt gánh nặng hay áp lực. Qua thời gian, từ này đã được kết hợp với cảm giác thoải mái hay được giải tỏa, dẫn đến nghĩa hiện tại thể hiện sự giảm bớt lo âu hoặc căng thẳng trong tâm lý.
Từ "relieved" thể hiện cảm giác thoát khỏi nỗi lo âu, căng thẳng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình, chủ yếu trong Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc phản ứng đối với tình huống nhất định. Trong các ngữ cảnh khác, "relieved" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để mô tả sự cảm thấy nhẹ nhõm sau khi giải quyết vấn đề hoặc nhận được tin tức tốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



