Bản dịch của từ Religious belief trong tiếng Việt

Religious belief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Religious belief (Noun)

ɹɪlˈɪdʒəs bɪlˈif
ɹɪlˈɪdʒəs bɪlˈif
01

Một tập hợp các niềm tin cụ thể được tổ chức theo tôn giáo.

A specific set of beliefs held by an organized religion.

Ví dụ

Many people hold strong religious beliefs that guide their daily lives.

Nhiều người có niềm tin tôn giáo mạnh mẽ hướng dẫn cuộc sống hàng ngày.

Not everyone shares the same religious beliefs in our diverse society.

Không phải ai cũng chia sẻ niềm tin tôn giáo giống nhau trong xã hội đa dạng của chúng ta.

What are the main religious beliefs in the United States today?

Những niềm tin tôn giáo chính ở Hoa Kỳ ngày nay là gì?

02

Trạng thái tin tưởng vào một hoặc nhiều thần linh và các thực hành tương ứng.

The state of believing in a deity or deities and the corresponding practices.

Ví dụ

Many people express their religious belief through community service projects.

Nhiều người thể hiện niềm tin tôn giáo của họ thông qua các dự án phục vụ cộng đồng.

Not everyone shares the same religious belief in our diverse society.

Không phải ai cũng có niềm tin tôn giáo giống nhau trong xã hội đa dạng của chúng ta.

What religious belief do you think influences social behavior the most?

Niềm tin tôn giáo nào bạn nghĩ ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi xã hội?

03

Một niềm tin hoặc tin tưởng vào các giáo lý và nguyên tắc của một tôn giáo cụ thể.

A conviction or trust in the teachings and tenets of a particular religion.

Ví dụ

Many people hold strong religious beliefs that guide their daily lives.

Nhiều người có niềm tin tôn giáo mạnh mẽ hướng dẫn cuộc sống hàng ngày.

She does not share the same religious beliefs as her family.

Cô ấy không có niềm tin tôn giáo giống như gia đình mình.

What religious beliefs do you think influence social behavior the most?

Bạn nghĩ niềm tin tôn giáo nào ảnh hưởng đến hành vi xã hội nhiều nhất?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/religious belief/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Religious belief

Không có idiom phù hợp