Bản dịch của từ Religious belief trong tiếng Việt
Religious belief

Religious belief (Noun)
Many people hold strong religious beliefs that guide their daily lives.
Nhiều người có niềm tin tôn giáo mạnh mẽ hướng dẫn cuộc sống hàng ngày.
Not everyone shares the same religious beliefs in our diverse society.
Không phải ai cũng chia sẻ niềm tin tôn giáo giống nhau trong xã hội đa dạng của chúng ta.
What are the main religious beliefs in the United States today?
Những niềm tin tôn giáo chính ở Hoa Kỳ ngày nay là gì?
Trạng thái tin tưởng vào một hoặc nhiều thần linh và các thực hành tương ứng.
The state of believing in a deity or deities and the corresponding practices.
Many people express their religious belief through community service projects.
Nhiều người thể hiện niềm tin tôn giáo của họ thông qua các dự án phục vụ cộng đồng.
Not everyone shares the same religious belief in our diverse society.
Không phải ai cũng có niềm tin tôn giáo giống nhau trong xã hội đa dạng của chúng ta.
What religious belief do you think influences social behavior the most?
Niềm tin tôn giáo nào bạn nghĩ ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi xã hội?
Một niềm tin hoặc tin tưởng vào các giáo lý và nguyên tắc của một tôn giáo cụ thể.
A conviction or trust in the teachings and tenets of a particular religion.
Many people hold strong religious beliefs that guide their daily lives.
Nhiều người có niềm tin tôn giáo mạnh mẽ hướng dẫn cuộc sống hàng ngày.
She does not share the same religious beliefs as her family.
Cô ấy không có niềm tin tôn giáo giống như gia đình mình.
What religious beliefs do you think influence social behavior the most?
Bạn nghĩ niềm tin tôn giáo nào ảnh hưởng đến hành vi xã hội nhiều nhất?
Tín ngưỡng tôn giáo đề cập đến hệ thống niềm tin và giá trị liên quan đến thần thánh hoặc những thực thể vượt lên trên con người, thường chịu ảnh hưởng từ văn hóa, lịch sử và truyền thống của từng xã hội. Tại Anh, cụm từ "religious belief" được sử dụng phổ biến với cùng một ý nghĩa, trong khi người Mỹ có thể thêm sắc thái qua việc giải thích đức tin theo đặc trưng của các tôn giáo phổ biến như Thiên Chúa giáo hay Phật giáo. Tín ngưỡng này có thể dẫn đến hành vi và nghi thức tôn thờ, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội và cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp