Bản dịch của từ Relinquished trong tiếng Việt
Relinquished

Relinquished (Verb)
Tự nguyện ngừng giữ hoặc yêu cầu; bỏ cuộc.
Voluntarily cease to keep or claim give up.
She relinquished her seat on the committee to focus on her studies.
Cô ấy từ bỏ ghế trên ủy ban để tập trung vào học vấn của mình.
He did not want to relinquish control of the project to anyone else.
Anh ấy không muốn từ bỏ quyền kiểm soát dự án cho ai khác.
Did they relinquish their ownership of the company willingly or forcefully?
Họ có từ bỏ quyền sở hữu của công ty một cách tự nguyện hay bị ép buộc không?
Dạng động từ của Relinquished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relinquish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relinquished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relinquished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relinquishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relinquishing |
Họ từ
Từ "relinquished" có nghĩa là từ bỏ, giao nhượng hoặc không còn giữ lại một cái gì đó, thường liên quan đến quyền lợi hoặc trách nhiệm. Từ này thuộc dạng động từ quá khứ của "relinquish", có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "relinquished" thường được sử dụng tương tự nhau cả trong ngữ nghĩa lẫn ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "relinquished" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "relinquere", ghép từ tiền tố "re-" (lại, trở lại) và động từ "linquere" (rời bỏ, bỏ lại). Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 14 với nghĩa là từ bỏ quyền lợi hoặc kiểm soát. Ngữ nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào hành động tự nguyện từ bỏ một cái gì đó, thường liên quan đến quyền lực hoặc tài sản, phản ánh quá trình chuyển giao quyền hạn hoặc trách nhiệm.
Từ "relinquished" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về việc từ bỏ quyền lợi hoặc chức vụ. Trong phần Đọc, nó thường được gặp trong các văn bản chuyên ngành như luật hoặc quản lý, nói về việc giao quyền hoặc từ bỏ quyền sở hữu. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về việc nhường lại hoặc từ bỏ ý định. Từ này cũng thường gặp trong các tình huống pháp lý và chủ đề về quyền sở hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp