Bản dịch của từ Rèm trong tiếng Việt
Rèm

Rèm(Noun)
Vật hình tấm, bằng vải hoặc đan bằng tre, trúc, dùng để che và trang trí ở cửa
Curtain — a fabric (or woven bamboo/wood) hanging used to cover and decorate a window or doorway
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
rèm — curtain (formal) — danh từ: đồ che bằng vải hoặc vật liệu khác treo trước cửa sổ hoặc cửa ra vào để chắn sáng, tạo riêng tư và trang trí. Rèm thường dùng trong nhà, văn phòng hoặc rạp hát; có loại kéo, cuộn hoặc tầng. Dùng từ chính thức “curtain” trong văn viết, trao đổi trang trí hoặc mua sắm; ít khi có từ thân mật thay thế, nên dùng luôn dạng trang trọng trong giao tiếp hàng ngày.
rèm — curtain (formal) — danh từ: đồ che bằng vải hoặc vật liệu khác treo trước cửa sổ hoặc cửa ra vào để chắn sáng, tạo riêng tư và trang trí. Rèm thường dùng trong nhà, văn phòng hoặc rạp hát; có loại kéo, cuộn hoặc tầng. Dùng từ chính thức “curtain” trong văn viết, trao đổi trang trí hoặc mua sắm; ít khi có từ thân mật thay thế, nên dùng luôn dạng trang trọng trong giao tiếp hàng ngày.
