Bản dịch của từ Rem trong tiếng Việt
Rem

Rem (Noun)
The doctor measured the patient's exposure in rems.
Bác sĩ đã đo mức phơi nhiễm của bệnh nhân bằng rem.
After the nuclear accident, the residents received high rems of radiation.
Sau vụ tai nạn hạt nhân, người dân đã nhận được lượng phóng xạ cao.
The government set limits on acceptable rem levels in the environment.
Chính phủ đặt ra giới hạn về mức rem có thể chấp nhận được trong môi trường.
Từ "rem" trong tiếng Anh có nghĩa là độ dài tương đương với một phần mười mét (hay 0,1 mét). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực may mặc, thiết kế thời trang và kỹ thuật để mô tả các kích thước nhỏ. Trong tiếng Anh Mỹ, "rem" thường được viết viết tắt mà không có dấu ngoặc kép, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự nhưng đôi khi có thể viết thành "rem". Cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại tiếng Anh.
Từ "rem" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rem", có nghĩa là "vật chất" hoặc "sự việc". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học để chỉ những khái niệm cụ thể, vật thể hay sự kiện. Trong ngữ cảnh hiện đại, "rem" còn được sử dụng trong ngành công nghệ thông tin để chỉ đơn vị đo lường kích thước trong layout. Sự chuyển biến này thể hiện sự tương tác giữa ngôn ngữ và sự phát triển của khoa học và công nghệ.
Từ "rem" chủ yếu được sử dụng trong các bài thi IELTS ở các phần như Speaking và Writing, chủ yếu liên quan đến chủ đề giấc ngủ và tâm lý. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong các phần còn lại như Listening và Reading. Trong ngữ cảnh phổ thông, "rem" thường được đề cập đến giai đoạn REM trong giấc ngủ, thể hiện một trạng thái ngủ sâu, liên quan đến giấc mơ và phục hồi năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp