Bản dịch của từ Rèm trong tiếng Việt

Rèm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rèm(Noun)

01

Vật hình tấm, bằng vải hoặc đan bằng tre, trúc, dùng để che và trang trí ở cửa

Curtain — a fabric (or woven bamboo/wood) hanging used to cover and decorate a window or doorway

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh