Bản dịch của từ Roentgen trong tiếng Việt

Roentgen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roentgen (Noun)

ɹˈɛntgn
ɹˈʌntjn
01

Một đơn vị bức xạ ion hóa, lượng tạo ra một đơn vị tĩnh điện mang điện tích ion dương hoặc âm trong một cm khối không khí ở điều kiện tiêu chuẩn.

A unit of ionizing radiation the amount producing one electrostatic unit of positive or negative ionic charge in one cubic centimetre of air under standard conditions.

Ví dụ

The doctor measured roentgen levels in the hospital's radiation room.

Bác sĩ đã đo mức roentgen trong phòng xạ trị của bệnh viện.

Radiation exposure should not exceed 100 roentgen per year.

Mức độ phơi nhiễm bức xạ không nên vượt quá 100 roentgen mỗi năm.

How many roentgen units are safe for patients during treatments?

Có bao nhiêu đơn vị roentgen là an toàn cho bệnh nhân trong điều trị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roentgen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roentgen

Không có idiom phù hợp