Bản dịch của từ Roentgen trong tiếng Việt
Roentgen

Roentgen (Noun)
Một đơn vị bức xạ ion hóa, lượng tạo ra một đơn vị tĩnh điện mang điện tích ion dương hoặc âm trong một cm khối không khí ở điều kiện tiêu chuẩn.
A unit of ionizing radiation the amount producing one electrostatic unit of positive or negative ionic charge in one cubic centimetre of air under standard conditions.
The doctor measured roentgen levels in the hospital's radiation room.
Bác sĩ đã đo mức roentgen trong phòng xạ trị của bệnh viện.
Radiation exposure should not exceed 100 roentgen per year.
Mức độ phơi nhiễm bức xạ không nên vượt quá 100 roentgen mỗi năm.
How many roentgen units are safe for patients during treatments?
Có bao nhiêu đơn vị roentgen là an toàn cho bệnh nhân trong điều trị?
Họ từ
Roentgen (ký hiệu R), một đơn vị đo lường điện từ trường, được định nghĩa là lượng bức xạ gamma hoặc tia X đủ để tạo ra một coulomb (C) ion trong một kg không khí khô ở điều kiện tiêu chuẩn. Từ này được đặt theo tên nhà vật lý người Đức Wilhelm Conrad Röntgen, người phát hiện ra tia X. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt cụ thể giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, thuật ngữ "Röntgen" cũng thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học.
Từ "roentgen" xuất phát từ tên của nhà vật lý người Đức Wilhelm Conrad Röntgen, người đã phát hiện ra tia X vào năm 1895. Tên ông được sử dụng để chỉ đơn vị đo cường độ bức xạ trong y học và vật lý. Đơn vị "Roentgen" được định nghĩa dựa vào khối lượng bức xạ ion hóa trong không khí và cho thấy vai trò quan trọng của ông trong sự phát triển của ngành chẩn đoán hình ảnh. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tia X và phóng xạ.
Từ "roentgen" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y tế trong phần viết và nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh vật lý và y học, liên quan đến đo lường bức xạ ion hóa hoặc các nghiên cứu có liên quan đến tia X. Sự sử dụng của từ này có thể gặp trong các tài liệu chuyên ngành và mô tả các phương pháp chẩn đoán hình ảnh trong y học.